Bản dịch của từ Total addressable market trong tiếng Việt

Total addressable market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Total addressable market (Noun)

tˈoʊtəl ədɹˈɛsəbəl mˈɑɹkət
tˈoʊtəl ədɹˈɛsəbəl mˈɑɹkət
01

Tổng doanh thu mà một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể có nếu chiếm 100% thị trường.

The total revenue opportunity available for a product or service if it achieves 100% market share.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo về tiềm năng doanh thu tổng thể có thể tiếp cận đối với một doanh nghiệp trong một thị trường cụ thể.

A measure of the overall revenue potential accessible to a business within a specific market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tổng nhu cầu thị trường cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, được phản ánh dưới dạng doanh thu bán hàng tiềm năng.

The total market demand for a product or service, reflected in terms of potential sales revenue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Total addressable market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Total addressable market

Không có idiom phù hợp