Bản dịch của từ Tough challenge trong tiếng Việt

Tough challenge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tough challenge(Noun)

tˈʌf tʃˈæləndʒ
tˈʌf tʃˈæləndʒ
01

Một nhiệm vụ hoặc tình huống khó khăn cần nhiều nỗ lực để vượt qua.

A difficult task or situation that requires a lot of effort to overcome.

Ví dụ
02

Một trở ngại hoặc bài kiểm tra khả năng, kỹ năng hoặc quyết tâm của một người.

An obstacle or test of a person's abilities, skills, or determination.

Ví dụ
03

Một tình huống cạnh tranh mà sự thành công không chắc chắn và đòi hỏi sự kiên cường.

A competitive situation where success is uncertain and demands resilience.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh