Bản dịch của từ Tough challenge trong tiếng Việt
Tough challenge

Tough challenge (Noun)
Volunteering in a shelter is a tough challenge for many people.
Tình nguyện tại một nơi trú ẩn là một thử thách khó khăn cho nhiều người.
Finding affordable housing is not a tough challenge in our city.
Tìm nhà ở giá cả phải chăng không phải là một thử thách khó khăn ở thành phố chúng tôi.
Is starting a community project a tough challenge for you?
Bắt đầu một dự án cộng đồng có phải là một thử thách khó khăn với bạn không?
Một trở ngại hoặc bài kiểm tra khả năng, kỹ năng hoặc quyết tâm của một người.
An obstacle or test of a person's abilities, skills, or determination.
Volunteering in a shelter is a tough challenge for many people.
Tình nguyện tại một nơi trú ẩn là một thử thách khó khăn với nhiều người.
Many do not see social activism as a tough challenge.
Nhiều người không coi hoạt động xã hội là một thử thách khó khăn.
Is starting a community project a tough challenge for you?
Bắt đầu một dự án cộng đồng có phải là một thử thách khó khăn với bạn không?
Một tình huống cạnh tranh mà sự thành công không chắc chắn và đòi hỏi sự kiên cường.
A competitive situation where success is uncertain and demands resilience.
Participating in the debate competition was a tough challenge for Sarah.
Tham gia cuộc thi tranh luận là một thử thách khó khăn cho Sarah.
This year's community project is not a tough challenge for us.
Dự án cộng đồng năm nay không phải là một thử thách khó khăn cho chúng tôi.
Is organizing the charity event a tough challenge for the team?
Liệu việc tổ chức sự kiện từ thiện có phải là một thử thách khó khăn cho đội không?
"Cái khó khăn" (tough challenge) là một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả những nhiệm vụ hoặc tình huống yêu cầu sức mạnh, sự kiên trì và quyết tâm cao. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ ngữ có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể này, với người Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều ngữ điệu và biểu cảm hơn trong giao tiếp.