Bản dịch của từ Tough challenge trong tiếng Việt

Tough challenge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tough challenge (Noun)

tˈʌf tʃˈæləndʒ
tˈʌf tʃˈæləndʒ
01

Một nhiệm vụ hoặc tình huống khó khăn cần nhiều nỗ lực để vượt qua.

A difficult task or situation that requires a lot of effort to overcome.

Ví dụ

Volunteering in a shelter is a tough challenge for many people.

Tình nguyện tại một nơi trú ẩn là một thử thách khó khăn cho nhiều người.

Finding affordable housing is not a tough challenge in our city.

Tìm nhà ở giá cả phải chăng không phải là một thử thách khó khăn ở thành phố chúng tôi.

Is starting a community project a tough challenge for you?

Bắt đầu một dự án cộng đồng có phải là một thử thách khó khăn với bạn không?

02

Một trở ngại hoặc bài kiểm tra khả năng, kỹ năng hoặc quyết tâm của một người.

An obstacle or test of a person's abilities, skills, or determination.

Ví dụ

Volunteering in a shelter is a tough challenge for many people.

Tình nguyện tại một nơi trú ẩn là một thử thách khó khăn với nhiều người.

Many do not see social activism as a tough challenge.

Nhiều người không coi hoạt động xã hội là một thử thách khó khăn.

Is starting a community project a tough challenge for you?

Bắt đầu một dự án cộng đồng có phải là một thử thách khó khăn với bạn không?

03

Một tình huống cạnh tranh mà sự thành công không chắc chắn và đòi hỏi sự kiên cường.

A competitive situation where success is uncertain and demands resilience.

Ví dụ

Participating in the debate competition was a tough challenge for Sarah.

Tham gia cuộc thi tranh luận là một thử thách khó khăn cho Sarah.

This year's community project is not a tough challenge for us.

Dự án cộng đồng năm nay không phải là một thử thách khó khăn cho chúng tôi.

Is organizing the charity event a tough challenge for the team?

Liệu việc tổ chức sự kiện từ thiện có phải là một thử thách khó khăn cho đội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tough challenge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tough challenge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.