Bản dịch của từ Towels trong tiếng Việt
Towels

Towels (Noun)
I always bring extra towels to the beach for my friends.
Tôi luôn mang thêm khăn tắm khi đi biển cho bạn bè.
Don't forget to wash the towels after using them at the pool.
Đừng quên giặt khăn sau khi sử dụng ở hồ bơi.
Do you need more towels for the guests coming over tonight?
Bạn có cần thêm khăn cho khách đến tối nay không?
I always bring extra towels to the beach for my friends.
Tôi luôn mang thêm khăn tắm khi đi biển cho bạn bè.
Don't forget to pack towels when going on a picnic.
Đừng quên mang theo khăn tắm khi đi dã ngoại.
Do you need more towels for the pool party this weekend?
Bạn cần thêm khăn tắm cho bữa tiệc bên bể bơi cuối tuần này không?
Dạng danh từ của Towels (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Towel | Towels |
Họ từ
“Khăn tắm” (towels) là danh từ chỉ vật dụng thường được sử dụng để lau khô cơ thể sau khi tắm hoặc rửa mặt. Từ này có thể được chia thành hai loại chính: khăn tắm (bath towels) và khăn mặt (hand towels). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ “towel” có cách viết khá giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể có những khác biệt nhỏ; chẳng hạn như trong tiếng Anh Anh, khăn tắm có thể được gọi là “bathtowel”, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng “bath towel”.
Từ "towel" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "tāu", được chuyển ngữ qua tiếng Latinh là "tēxere", có nghĩa là "dệt". Trong thời gian sau đó, nó đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, liên quan đến hàng hóa dệt may dùng để lau khô. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng của khăn là dụng cụ làm khô, thể hiện sự tiến hóa từ việc phát triển kỹ thuật dệt may đến việc sử dụng hàng ngày trong cuộc sống.
Từ "towels" (khăn tắm) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vệ sinh cá nhân, chăm sóc sức khỏe, hoặc trong ngành khách sạn và du lịch khi đề cập đến các tiện nghi cho khách hàng. Khái niệm "towels" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đồ dùng trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
