Bản dịch của từ Towels trong tiếng Việt

Towels

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Towels (Noun)

tˈaʊlz
tˈaʊlz
01

Những mảnh vải hoặc giấy thấm nước dùng để làm khô hoặc lau.

Pieces of absorbent cloth or paper used for drying or wiping.

Ví dụ

I always bring extra towels to the beach for my friends.

Tôi luôn mang thêm khăn tắm khi đi biển cho bạn bè.

Don't forget to wash the towels after using them at the pool.

Đừng quên giặt khăn sau khi sử dụng ở hồ bơi.

Do you need more towels for the guests coming over tonight?

Bạn có cần thêm khăn cho khách đến tối nay không?

02

Một mảnh vải hoặc giấy thấm dày dùng để lau khô người hoặc lau khô đồ vật.

A piece of thick absorbent cloth or paper used for drying oneself or wiping things dry.

Ví dụ

I always bring extra towels to the beach for my friends.

Tôi luôn mang thêm khăn tắm khi đi biển cho bạn bè.

Don't forget to pack towels when going on a picnic.

Đừng quên mang theo khăn tắm khi đi dã ngoại.

Do you need more towels for the pool party this weekend?

Bạn cần thêm khăn tắm cho bữa tiệc bên bể bơi cuối tuần này không?

Dạng danh từ của Towels (Noun)

SingularPlural

Towel

Towels

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/towels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: The hotel implemented several environmentally-friendly practices, such as using energy-efficient light bulbs and encouraging guests to reuse [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Towels

Không có idiom phù hợp