Bản dịch của từ Trade conference trong tiếng Việt
Trade conference

Trade conference (Idiom)
Attending a trade conference can help professionals stay updated in their field.
Tham dự một hội nghị thương mại có thể giúp các chuyên gia cập nhật thông tin trong lĩnh vực của họ.
Skipping a trade conference may result in missing out on valuable insights.
Bỏ lỡ một hội nghị thương mại có thể dẫn đến việc bỏ lỡ những thông tin quý giá.
Are you planning to attend the upcoming trade conference on sustainability?
Bạn có dự định tham dự hội nghị thương mại sắp tới về bền vững không?
Attending a trade conference can help you expand your business network.
Tham dự hội chợ thương mại có thể giúp bạn mở rộng mạng lưới kinh doanh của mình.
Skipping the trade conference may limit your opportunities for collaboration.
Bỏ lỡ hội chợ thương mại có thể hạn chế cơ hội hợp tác của bạn.
Are you planning to attend the trade conference next month?
Bạn có dự định tham dự hội chợ thương mại vào tháng tới không?
Một cuộc họp hoặc sự kiện được thiết kế để trao đổi ý tưởng, thông tin và kết nối trong một ngành cụ thể.
A meeting or event designed for the exchange of ideas information and networking within a specific industry.
Attending a trade conference can help you expand your professional network.
Tham dự một hội nghị thương mại có thể giúp bạn mở rộng mạng lưới chuyên môn của mình.
Not participating in any trade conference may limit your career opportunities.
Không tham gia bất kỳ hội nghị thương mại nào có thể hạn chế cơ hội nghề nghiệp của bạn.
Have you ever attended a trade conference related to social issues?
Bạn đã từng tham dự một hội nghị thương mại liên quan đến vấn đề xã hội chưa?
"Hội nghị thương mại" là một sự kiện tập hợp các chuyên gia, doanh nhân và người tham gia trong lĩnh vực kinh doanh để thảo luận, chia sẻ thông tin và tạo cơ hội hợp tác. Sự kiện này thường bao gồm các buổi thuyết trình, hội thảo và triển lãm sản phẩm. Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Thuật ngữ "trade conference" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "trade" và "conference". Trong đó, "trade" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "trædan", có nghĩa là buôn bán hoặc trao đổi hàng hóa, đến từ gốc La tinh "tradere" có nghĩa là truyền đạt hoặc giao dịch. "Conference" đến từ tiếng Pháp cổ "conferentia", mang ý nghĩa hội nghị hoặc sự gặp gỡ. Kết hợp lại, "trade conference" chỉ những sự kiện quy tụ các bên tham gia để thảo luận và giao lưu về thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh doanh.
Cụm từ "trade conference" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài kiểm tra nói và viết khi thảo luận về chủ đề kinh doanh và thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, "trade conference" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hội nghị thương mại, nơi các doanh nhân, nhà đầu tư và chuyên gia gặp gỡ để trao đổi thông tin, mạng lưới và khám phá cơ hội hợp tác. Sự phổ biến của cụm từ này tăng lên trong các văn bản chuyên ngành và báo cáo kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp