Bản dịch của từ Trade conference trong tiếng Việt

Trade conference

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trade conference (Idiom)

01

Một nền tảng dành cho các chuyên gia thảo luận về các xu hướng, thách thức và đổi mới hiện tại trong lĩnh vực của họ.

A platform for professionals to discuss current trends challenges and innovations in their field.

Ví dụ

Attending a trade conference can help professionals stay updated in their field.

Tham dự một hội nghị thương mại có thể giúp các chuyên gia cập nhật thông tin trong lĩnh vực của họ.

Skipping a trade conference may result in missing out on valuable insights.

Bỏ lỡ một hội nghị thương mại có thể dẫn đến việc bỏ lỡ những thông tin quý giá.

Are you planning to attend the upcoming trade conference on sustainability?

Bạn có dự định tham dự hội nghị thương mại sắp tới về bền vững không?

02

Là dịp các doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm và dịch vụ của mình tới các khách hàng và đối tác tiềm năng.

An occasion where businesses showcase their products and services to potential clients and partners.

Ví dụ

Attending a trade conference can help you expand your business network.

Tham dự hội chợ thương mại có thể giúp bạn mở rộng mạng lưới kinh doanh của mình.

Skipping the trade conference may limit your opportunities for collaboration.

Bỏ lỡ hội chợ thương mại có thể hạn chế cơ hội hợp tác của bạn.

Are you planning to attend the trade conference next month?

Bạn có dự định tham dự hội chợ thương mại vào tháng tới không?

03

Một cuộc họp hoặc sự kiện được thiết kế để trao đổi ý tưởng, thông tin và kết nối trong một ngành cụ thể.

A meeting or event designed for the exchange of ideas information and networking within a specific industry.

Ví dụ

Attending a trade conference can help you expand your professional network.

Tham dự một hội nghị thương mại có thể giúp bạn mở rộng mạng lưới chuyên môn của mình.

Not participating in any trade conference may limit your career opportunities.

Không tham gia bất kỳ hội nghị thương mại nào có thể hạn chế cơ hội nghề nghiệp của bạn.

Have you ever attended a trade conference related to social issues?

Bạn đã từng tham dự một hội nghị thương mại liên quan đến vấn đề xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trade conference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trade conference

Không có idiom phù hợp