Bản dịch của từ Trade paperback trong tiếng Việt

Trade paperback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trade paperback (Noun)

tɹˈeɪd pˈeɪpɚbˌæk
tɹˈeɪd pˈeɪpɚbˌæk
01

Sách bìa mềm có kích thước lớn hơn sách bìa mềm dành cho thị trường đại chúng và thường có kết cấu chất lượng cao hơn.

A paperback book that is larger than a massmarket paperback and usually has a higher quality construction.

Ví dụ

The new trade paperback by John Green is very popular among readers.

Cuốn sách bìa mềm mới của John Green rất được độc giả yêu thích.

Many readers do not prefer trade paperbacks over mass-market editions.

Nhiều độc giả không thích bìa mềm lớn hơn so với phiên bản đại trà.

Is the trade paperback of 'The Fault in Our Stars' available now?

Bìa mềm lớn của 'The Fault in Our Stars' có sẵn không?

I bought a trade paperback of 'Educated' by Tara Westover.

Tôi đã mua một cuốn sách bìa mềm lớn 'Educated' của Tara Westover.

Trade paperbacks are not as cheap as mass-market paperbacks.

Sách bìa mềm lớn không rẻ như sách bìa mềm đại chúng.

02

Một định dạng được sử dụng cho những cuốn sách thường thấy trong thư viện và hiệu sách, thường được sử dụng cho tiểu thuyết văn học và phi hư cấu.

A format used for books that is often seen in libraries and bookstores commonly used for literary fiction and nonfiction.

Ví dụ

Many readers prefer trade paperbacks for their affordability and convenience.

Nhiều độc giả thích sách bìa mềm vì giá cả phải chăng và tiện lợi.

Trade paperbacks are not as popular as hardcover books in libraries.

Sách bìa mềm không phổ biến bằng sách bìa cứng trong thư viện.

Do you think trade paperbacks will replace e-books in the future?

Bạn có nghĩ rằng sách bìa mềm sẽ thay thế sách điện tử trong tương lai không?

Many libraries stock trade paperbacks for community reading programs.

Nhiều thư viện cung cấp sách bìa mềm cho các chương trình đọc cộng đồng.

Trade paperbacks are not suitable for academic textbooks in universities.

Sách bìa mềm không phù hợp cho sách giáo khoa ở các trường đại học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trade paperback cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trade paperback

Không có idiom phù hợp