Bản dịch của từ Trading term trong tiếng Việt
Trading term

Trading term (Noun)
The term 'market share' is crucial in social trading discussions.
Thuật ngữ 'thị phần' rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về giao dịch xã hội.
Many do not understand the trading term 'liquidity' in social contexts.
Nhiều người không hiểu thuật ngữ giao dịch 'tính thanh khoản' trong các bối cảnh xã hội.
Is the trading term 'bull market' familiar to social investors?
Thuật ngữ giao dịch 'thị trường tăng' có quen thuộc với các nhà đầu tư xã hội không?
Một điều kiện hoặc quy định được đặt ra trong các thỏa thuận hoặc hợp đồng giao dịch.
A condition or regulation set forth in trading agreements or contracts.
The trading term in our contract ensures fair wages for workers.
Điều khoản giao dịch trong hợp đồng của chúng tôi đảm bảo lương công bằng cho công nhân.
The company did not follow the trading term regarding employee benefits.
Công ty đã không tuân theo điều khoản giao dịch về phúc lợi cho nhân viên.
What is the trading term for the new social agreement?
Điều khoản giao dịch cho thỏa thuận xã hội mới là gì?
The trading term for stocks often lasts from 9 AM to 4 PM.
Thời gian giao dịch cho cổ phiếu thường kéo dài từ 9 giờ sáng đến 4 giờ chiều.
The trading term does not include weekends or public holidays in Vietnam.
Thời gian giao dịch không bao gồm cuối tuần hay ngày lễ ở Việt Nam.
What is the trading term for cryptocurrency markets in 2023?
Thời gian giao dịch cho thị trường tiền điện tử năm 2023 là gì?