Bản dịch của từ Trading term trong tiếng Việt

Trading term

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trading term (Noun)

tɹˈeɪdɨŋ tɝˈm
tɹˈeɪdɨŋ tɝˈm
01

Một cụm từ hoặc từ vựng cụ thể được sử dụng trong bối cảnh thương mại, kinh doanh hoặc tài chính.

A specific phrase or vocabulary used in the context of trade, business, or finance.

Ví dụ

The term 'market share' is crucial in social trading discussions.

Thuật ngữ 'thị phần' rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về giao dịch xã hội.

Many do not understand the trading term 'liquidity' in social contexts.

Nhiều người không hiểu thuật ngữ giao dịch 'tính thanh khoản' trong các bối cảnh xã hội.

Is the trading term 'bull market' familiar to social investors?

Thuật ngữ giao dịch 'thị trường tăng' có quen thuộc với các nhà đầu tư xã hội không?

02

Một điều kiện hoặc quy định được đặt ra trong các thỏa thuận hoặc hợp đồng giao dịch.

A condition or regulation set forth in trading agreements or contracts.

Ví dụ

The trading term in our contract ensures fair wages for workers.

Điều khoản giao dịch trong hợp đồng của chúng tôi đảm bảo lương công bằng cho công nhân.

The company did not follow the trading term regarding employee benefits.

Công ty đã không tuân theo điều khoản giao dịch về phúc lợi cho nhân viên.

What is the trading term for the new social agreement?

Điều khoản giao dịch cho thỏa thuận xã hội mới là gì?

03

Một khoảng thời gian mà giao dịch xảy ra hoặc một khung thời gian cụ thể được sử dụng trong các thị trường tài chính.

A period during which trading occurs or a specific timeframe used in financial markets.

Ví dụ

The trading term for stocks often lasts from 9 AM to 4 PM.

Thời gian giao dịch cho cổ phiếu thường kéo dài từ 9 giờ sáng đến 4 giờ chiều.

The trading term does not include weekends or public holidays in Vietnam.

Thời gian giao dịch không bao gồm cuối tuần hay ngày lễ ở Việt Nam.

What is the trading term for cryptocurrency markets in 2023?

Thời gian giao dịch cho thị trường tiền điện tử năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trading term/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trading term

Không có idiom phù hợp