Bản dịch của từ Train operators trong tiếng Việt

Train operators

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Train operators (Noun)

tɹˈeɪn ˈɑpɚˌeɪtɚz
tɹˈeɪn ˈɑpɚˌeɪtɚz
01

Người hoặc công ty cung cấp dịch vụ vận hành tàu.

Persons or companies that provide services for operating trains.

Ví dụ

Many train operators offer discounts for students and seniors on tickets.

Nhiều công ty vận hành tàu cung cấp giảm giá cho sinh viên và người cao tuổi.

Not all train operators provide reliable services during peak travel times.

Không phải tất cả các công ty vận hành tàu đều cung cấp dịch vụ đáng tin cậy vào giờ cao điểm.

Which train operators have the best customer reviews in 2023?

Các công ty vận hành tàu nào có đánh giá khách hàng tốt nhất năm 2023?

02

Cá nhân chịu trách nhiệm về việc vận hành an toàn các chuyến tàu, bao gồm khởi động, dừng lại và theo dõi hiệu suất.

Individuals responsible for the safe operation of trains, including starting, stopping, and monitoring performance.

Ví dụ

Train operators ensure safety during rush hour in New York City.

Nhân viên điều hành tàu đảm bảo an toàn trong giờ cao điểm ở New York.

Train operators do not ignore safety protocols while managing train schedules.

Nhân viên điều hành tàu không bỏ qua các quy trình an toàn khi quản lý lịch trình.

How do train operators handle emergencies on crowded trains?

Nhân viên điều hành tàu xử lý tình huống khẩn cấp trên tàu đông khách như thế nào?

03

Các thực thể tham gia vào vận tải đường sắt và quản lý logistics.

Entities engaged in rail transport and logistics management.

Ví dụ

Train operators improve public transport efficiency in many cities worldwide.

Các nhà điều hành tàu cải thiện hiệu quả giao thông công cộng ở nhiều thành phố.

Train operators do not always prioritize passenger comfort during travel.

Các nhà điều hành tàu không luôn ưu tiên sự thoải mái của hành khách trong chuyến đi.

Do train operators provide discounts for students and seniors?

Các nhà điều hành tàu có cung cấp giảm giá cho sinh viên và người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/train operators/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Train operators

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.