Bản dịch của từ Transhumance trong tiếng Việt
Transhumance
Transhumance (Noun)
Hành động hoặc hoạt động di chuyển vật nuôi từ bãi chăn thả này sang bãi chăn thả khác theo chu kỳ theo mùa, thường đến vùng đất thấp vào mùa đông và vùng cao vào mùa hè.
The action or practice of moving livestock from one grazing ground to another in a seasonal cycle typically to lowlands in winter and highlands in summer.
Transhumance is common in rural areas for maximizing livestock productivity.
Sự di cư mùa là phổ biến ở các khu vực nông thôn để tối đa hóa năng suất gia súc.
Not all farmers practice transhumance due to modern farming techniques.
Không phải tất cả các nông dân thực hành di cư mùa do các kỹ thuật nông nghiệp hiện đại.
Is transhumance still relevant in today's society for sustainable agriculture?
Liệu di cư mùa có còn phù hợp trong xã hội ngày nay để duy trì nông nghiệp?
Transhumance is common among pastoral communities in many countries.
Sự di cư mùa đông mùa hè thường xảy ra trong cộng đồng chăn nuôi ở nhiều quốc gia.
Not all societies engage in transhumance due to modern agricultural practices.
Không phải tất cả các xã hội tham gia vào sự di cư mùa đông mùa hè do các phương pháp nông nghiệp hiện đại.
Transhumance là một thuật ngữ mô tả quá trình di chuyển theo mùa của gia súc giữa các vùng cỏ khác nhau, thường liên quan đến các cộng đồng du mục. Khác với du mục hoàn toàn, transhumance bao gồm việc trở lại khu định cư chính trong suốt thời gian lạnh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Transhumance thường được nghiên cứu trong bối cảnh xã hội và môi trường để hiểu rõ hơn về sự thích nghi và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Từ "transhumance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transhumare", trong đó "trans-" có nghĩa là "bên kia" và "humus" có nghĩa là "đất". Thuật ngữ này mô tả hành vi di chuyển gia súc từ vùng thấp đến vùng cao theo mùa nhằm tìm kiếm cỏ và nước. Trong lịch sử, "transhumance" không chỉ phản ánh sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên mà còn là phương thức duy trì sinh kế của các cộng đồng nông nghiệp du mục. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất ngụ ý về sự di chuyển và các chiến lược sinh tồn của con người trong mối quan hệ với môi trường.
Từ "transhumance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các bối cảnh phổ biến. Từ này chủ yếu liên quan đến các hoạt động chăn nuôi du mục, đặc biệt trong nông nghiệp, nơi người chăn nuôi di chuyển gia súc giữa các vùng đất theo mùa. Trong các nghiên cứu và văn bản về văn hóa dân gian hoặc sinh thái học, "transhumance" được sử dụng để mô tả các phương thức canh tác bền vững và quản lý tài nguyên thiên nhiên.