Bản dịch của từ Transliterates trong tiếng Việt

Transliterates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transliterates (Verb)

tɹænslˈɪtɚˌeɪts
tɹænslˈɪtɚˌeɪts
01

Thể hiện âm thanh của (một từ hoặc cụm từ) bằng các ký tự của bảng chữ cái khác.

To represent the sounds of a word or phrase in the characters of another alphabet.

Ví dụ

She transliterates Vietnamese names into English for better understanding.

Cô ấy chuyển âm tên tiếng Việt sang tiếng Anh cho dễ hiểu.

They do not transliterate slang words in social media posts.

Họ không chuyển âm từ lóng trong các bài đăng mạng xã hội.

Do you transliterate foreign phrases for your social media audience?

Bạn có chuyển âm các cụm từ nước ngoài cho khán giả mạng xã hội không?

02

Chuyển từ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác trong khi vẫn giữ nguyên cách phát âm ban đầu.

To transfer words from one language to another while preserving the original pronunciation.

Ví dụ

He transliterates Vietnamese names into English for better understanding.

Anh ấy phiên âm tên tiếng Việt sang tiếng Anh để dễ hiểu hơn.

She does not transliterate slang words from English into Vietnamese.

Cô ấy không phiên âm từ lóng từ tiếng Anh sang tiếng Việt.

Do you transliterate the names of social media platforms?

Bạn có phiên âm tên các nền tảng mạng xã hội không?

03

Diễn đạt bằng một chữ viết hoặc bảng chữ cái khác.

To express in a different script or alphabet.

Ví dụ

The app transliterates names from Arabic to English seamlessly.

Ứng dụng chuyển đổi tên từ tiếng Ả Rập sang tiếng Anh một cách dễ dàng.

She does not transliterate her Vietnamese name into Roman letters.

Cô ấy không chuyển đổi tên tiếng Việt của mình sang chữ cái La Tinh.

Does the software transliterate languages accurately for social media posts?

Phần mềm có chuyển đổi ngôn ngữ một cách chính xác cho bài viết trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Transliterates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transliterate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transliterated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transliterated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transliterates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transliterating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/transliterates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transliterates

Không có idiom phù hợp