Bản dịch của từ Transposed trong tiếng Việt
Transposed

Transposed (Verb)
The committee transposed the meeting agenda to prioritize urgent social issues.
Ủy ban đã thay đổi thứ tự chương trình họp để ưu tiên các vấn đề xã hội khẩn cấp.
They did not transpose the roles during the community service project.
Họ không thay đổi vai trò trong dự án phục vụ cộng đồng.
Did the organizers transpose the event schedule for better community engagement?
Liệu những người tổ chức có thay đổi lịch trình sự kiện để thu hút cộng đồng hơn không?
Dạng động từ của Transposed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transpose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transposing |
Transposed (Adjective)
The transposed data showed a different perspective on social issues.
Dữ liệu đã được chuyển đổi cho thấy một góc nhìn khác về các vấn đề xã hội.
The report did not include transposed information from the survey.
Báo cáo không bao gồm thông tin đã được chuyển đổi từ khảo sát.
Is the transposed layout easier for understanding social trends?
Liệu bố cục đã được chuyển đổi có dễ hiểu hơn về các xu hướng xã hội không?
Họ từ
"Transposed" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "transpose", có nghĩa là thay đổi vị trí hoặc sắp xếp lại. Trong âm nhạc, "transposed" chỉ việc thay đổi cao độ một bản nhạc sang một tonal khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về mặt ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do đặc trưng địa phương.
Từ "transposed" bắt nguồn từ tiếng Latinh "transponere", trong đó "trans-" nghĩa là "qua" và "ponere" nghĩa là "đặt". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, toán học và ngôn ngữ để chỉ hành động thay đổi vị trí hoặc sắp xếp lại các phần tử. Ngày nay, "transposed" chỉ quá trình chuyển đổi hoặc hoán đổi các yếu tố trong một tập hợp nhất định, thể hiện rõ sự thay đổi vị trí và bản chất.
Từ "transposed" thường gặp trong lĩnh vực ngôn ngữ học, toán học và âm nhạc, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được đánh giá là tương đối thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, "transposed" thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc sắp xếp của các thành phần. Hơn nữa, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chuyển đổi dữ liệu hoặc cấu trúc trong các bài viết khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp