Bản dịch của từ Transposes trong tiếng Việt
Transposes
Transposes (Verb)
The new policy transposes community resources to those in greater need.
Chính sách mới chuyển đổi tài nguyên cộng đồng đến những người cần hơn.
The program does not transpose funds from one neighborhood to another.
Chương trình không chuyển đổi quỹ từ khu phố này sang khu phố khác.
How does the government transpose social services for different communities?
Chính phủ chuyển đổi dịch vụ xã hội cho các cộng đồng khác nhau như thế nào?
Gây ra sự đổi chỗ; trao đổi.
To cause to exchange places interchange.
The program transposes roles between volunteers and community leaders each month.
Chương trình hoán đổi vai trò giữa tình nguyện viên và lãnh đạo cộng đồng mỗi tháng.
The committee does not transpose responsibilities among its members regularly.
Ủy ban không hoán đổi trách nhiệm giữa các thành viên thường xuyên.
Does the project transpose tasks between different social groups effectively?
Dự án có hoán đổi nhiệm vụ giữa các nhóm xã hội một cách hiệu quả không?
The musician transposes the song for the community choir's performance.
Nhà nhạc sĩ chuyển đổi bài hát cho buổi biểu diễn của hợp xướng cộng đồng.
She does not transpose music for the local band anymore.
Cô ấy không chuyển đổi nhạc cho ban nhạc địa phương nữa.
Does the teacher transpose music for students in the social class?
Giáo viên có chuyển đổi nhạc cho học sinh trong lớp xã hội không?
Dạng động từ của Transposes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transpose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transposing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Transposes cùng Chu Du Speak