Bản dịch của từ Trap door trong tiếng Việt

Trap door

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trap door (Noun)

tɹæp doʊɹ
tɹæp doʊɹ
01

Một cánh cửa trên sàn, trần hoặc mái nhà mở ra bằng cách di chuyển theo chiều dọc hoặc chiều ngang.

A door in a floor ceiling or roof that opens by moving vertically or horizontally.

Ví dụ

The old theater had a trap door for secret entrances.

Nhà hát cũ có một cửa bẫy cho lối vào bí mật.

The trap door does not lead to any hidden rooms.

Cửa bẫy không dẫn đến bất kỳ căn phòng bí mật nào.

Is the trap door still functional in the community center?

Cửa bẫy còn hoạt động trong trung tâm cộng đồng không?

Trap door (Idiom)

01

Cái gì đó được ẩn giấu và có ý định đánh lừa hoặc đánh lừa mọi người, thường được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ.

Something that is hidden and intended to trick or deceive people typically used metaphorically.

Ví dụ

The politician's promises were a trap door for unsuspecting voters.

Những lời hứa của chính trị gia là một cái bẫy cho cử tri.

Many people do not see the trap door in social media.

Nhiều người không thấy cái bẫy trong mạng xã hội.

Is the trap door in this social campaign really effective?

Cái bẫy trong chiến dịch xã hội này có thực sự hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trap door/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trap door

Không có idiom phù hợp