Bản dịch của từ Trapper trong tiếng Việt
Trapper

Trapper (Noun)
The trapper was decorated with intricate designs for the royal parade.
Người bắt mồi được trang trí với những họa tiết tinh xảo cho cuộc diễu hành hoàng gia.
She couldn't afford the luxurious trapper for her horse.
Cô ấy không thể mua được bộ trang trí xa xỉ cho ngựa của mình.
Did you see the trapper at the equestrian event last weekend?
Bạn đã thấy bộ trang trí ở sự kiện cưỡi ngựa cuối tuần trước chưa?
The trapper on the horse looked elegant.
Người trapper trên ngựa trông lịch lãm.
She didn't like the trapper because it was too flashy.
Cô ấy không thích trapper vì nó quá lòe loẹt.
The trapper's new album is topping the charts.
Album mới của người trapper đang dẫn đầu bảng xếp hạng.
She doesn't enjoy listening to trapper music.
Cô ấy không thích nghe nhạc của người trapper.
Is the trapper performing at the music festival next week?
Người trapper có biểu diễn tại hội chợ âm nhạc tuần tới không?
The trapper's new song is climbing the charts rapidly.
Bài hát mới của người trapper đang leo thang trên bảng xếp hạng nhanh chóng.
She doesn't enjoy listening to trapper music during her study sessions.
Cô ấy không thích nghe nhạc trapper trong các buổi học của mình.
The trapper was arrested for selling drugs in his neighborhood.
Người bắt mẻ đã bị bắt vì bán ma túy trong khu phố của mình.
She avoids the trapper's house because it's a dangerous place.
Cô ấy tránh xa nhà của người bắt mẻ vì đó là nơi nguy hiểm.
Is the trapper still operating in the area despite police efforts?
Liệu người bắt mẻ có vẫn hoạt động trong khu vực mặc dù nỗ lực của cảnh sát không?
The trapper was arrested for selling drugs in the neighborhood.
Người bắt mồi bị bắt vì bán ma túy trong khu phố.
I don't want to associate with trappers who harm the community.
Tôi không muốn liên quan với những người bắt mồi làm hại cộng đồng.
Dạng danh từ của Trapper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trapper | Trappers |
Họ từ
Từ "trapper" trong tiếng Anh diễn tả một người làm nhiệm vụ săn bắt và đặt bẫy động vật, thường là để thu hoạch lông hoặc thịt. Trong tiếng Anh Mỹ, "trapper" có thể mang nghĩa rộng hơn, ám chỉ đến những người tham gia ngành công nghiệp săn bắn hay du lịch liên quan đến tự nhiên. Ngược lại, tiếng Anh Anh chỉ sử dụng thuật ngữ này trong bối cảnh truyền thống hơn, liên quan đến việc săn bắt động vật hoang dã. Cả hai biến thể đều phát âm gần giống nhau nhưng có thể phát âm thêm một chút âm “r” ở cuối trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "trapper" xuất phát từ động từ tiếng Anh "trap", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trappa", có nghĩa là "bẫy". Lịch sử từ này có thể được truy nguyên về thời kỳ săn bắn và thu hoạch, nơi con người sử dụng bẫy để bắt lấy động vật. Ngày nay, "trapper" không chỉ được dùng để chỉ người thiết lập bẫy mà còn ám chỉ những người hành nghề săn bắn, phản ánh sự kết nối giữa văn hóa sinh tồn và việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Từ "trapper" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không phải là từ khóa nổi bật trong các phần nghe, nói, đọc hay viết. Trong ngữ cảnh khác, "trapper" thường được sử dụng để chỉ những người làm nghề đặt bẫy, liên quan đến ngành công nghiệp săn bắn hoặc bảo tồn động vật hoang dã. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các thảo luận về sinh thái, môi trường, và văn hóa dân gian, đặc biệt ở các vùng có truyền thống săn bắn mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp