Bản dịch của từ Trapper trong tiếng Việt

Trapper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trapper (Noun)

tɹˈæpəɹ
tɹˈæpəɹ
01

Một tấm phủ trang trí cho một con ngựa. xem bẫy và caparison.

An ornamental covering for a horse see trapping and caparison.

Ví dụ

The trapper was decorated with intricate designs for the royal parade.

Người bắt mồi được trang trí với những họa tiết tinh xảo cho cuộc diễu hành hoàng gia.

She couldn't afford the luxurious trapper for her horse.

Cô ấy không thể mua được bộ trang trí xa xỉ cho ngựa của mình.

Did you see the trapper at the equestrian event last weekend?

Bạn đã thấy bộ trang trí ở sự kiện cưỡi ngựa cuối tuần trước chưa?

The trapper on the horse looked elegant.

Người trapper trên ngựa trông lịch lãm.

She didn't like the trapper because it was too flashy.

Cô ấy không thích trapper vì nó quá lòe loẹt.

02

(từ lóng) người biểu diễn nhạc bẫy.

Slang a performer of trap music.

Ví dụ

The trapper's new album is topping the charts.

Album mới của người trapper đang dẫn đầu bảng xếp hạng.

She doesn't enjoy listening to trapper music.

Cô ấy không thích nghe nhạc của người trapper.

Is the trapper performing at the music festival next week?

Người trapper có biểu diễn tại hội chợ âm nhạc tuần tới không?

The trapper's new song is climbing the charts rapidly.

Bài hát mới của người trapper đang leo thang trên bảng xếp hạng nhanh chóng.

She doesn't enjoy listening to trapper music during her study sessions.

Cô ấy không thích nghe nhạc trapper trong các buổi học của mình.

03

(từ lóng) kẻ buôn ma túy. xem thêm nhà bẫy.

Slang a drug dealer see also trap house.

Ví dụ

The trapper was arrested for selling drugs in his neighborhood.

Người bắt mẻ đã bị bắt vì bán ma túy trong khu phố của mình.

She avoids the trapper's house because it's a dangerous place.

Cô ấy tránh xa nhà của người bắt mẻ vì đó là nơi nguy hiểm.

Is the trapper still operating in the area despite police efforts?

Liệu người bắt mẻ có vẫn hoạt động trong khu vực mặc dù nỗ lực của cảnh sát không?

The trapper was arrested for selling drugs in the neighborhood.

Người bắt mồi bị bắt vì bán ma túy trong khu phố.

I don't want to associate with trappers who harm the community.

Tôi không muốn liên quan với những người bắt mồi làm hại cộng đồng.

Dạng danh từ của Trapper (Noun)

SingularPlural

Trapper

Trappers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trapper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trapper

Không có idiom phù hợp