Bản dịch của từ Trawl trong tiếng Việt

Trawl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trawl (Noun)

tɹɑl
tɹɑl
01

Hành vi đánh bắt bằng lưới kéo hoặc lưới vây.

An act of fishing with a trawl net or seine.

Ví dụ

The fishermen went on a trawl to catch fish.

Các ngư dân dùng lưới kéo để đánh bắt cá.

The trawl resulted in a bountiful catch of shrimp.

Lưới kéo dẫn đến đánh bắt được rất nhiều tôm.

The trawl net was used to gather seafood in the ocean.

Lưới lưới kéo được sử dụng để thu thập hải sản trong đại dương.

02

Dây câu dài có gắn phao đỡ lưỡi câu bằng dây câu ngắn.

A long sea-fishing line along which are tied buoys supporting baited hooks on short lines.

Ví dụ

Fishermen set up a trawl to catch fish off the coast.

Ngư dân thả lưới kéo để đánh bắt cá ngoài khơi.

The trawl was successful, yielding a large haul of seafood.

Lưới kéo thành công, thu được một mẻ hải sản lớn.

The trawl's buoys help identify the fishing area in the ocean.

Phao của lưới kéo giúp xác định khu vực đánh bắt trên biển.

03

Một tìm kiếm kỹ lưỡng.

A thorough search.

Ví dụ

During the trawl, they found evidence of social media manipulation.

Trong quá trình rà soát, họ đã tìm thấy bằng chứng về việc thao túng mạng xã hội.

The trawl through online profiles revealed a pattern of fake accounts.

Việc rà soát qua các hồ sơ trực tuyến đã tiết lộ một mẫu tài khoản giả mạo.

She conducted a trawl to uncover the extent of social media influence.

Cô ấy đã tiến hành một cuộc rà soát để khám phá mức độ ảnh hưởng của mạng xã hội.

Trawl (Verb)

tɹɑl
tɹɑl
01

Đánh cá bằng lưới kéo hoặc lưới vây.

Fish with a trawl net or seine.

Ví dụ

Fishermen trawl the ocean for a bountiful catch of seafood.

Ngư dân giăng lưới trên biển để đánh bắt được nhiều hải sản.

During the fishing season, boats trawl the waters for fish.

Trong mùa đánh cá, các tàu thuyền thả lưới trên mặt nước để tìm cá.

The fishing industry relies on trawling to supply fresh seafood.

Ngành đánh bắt cá dựa vào nghề lưới kéo để cung cấp hải sản tươi sống.

02

Tìm kiếm kỹ lưỡng.

Search thoroughly.

Ví dụ

She trawled through social media for job opportunities.

Cô tìm kiếm cơ hội việc làm trên mạng xã hội.

He decided to trawl the internet for local social events.

Anh quyết định tìm kiếm các sự kiện xã hội ở địa phương.

They trawl online forums to find social support groups.

Họ lướt qua các diễn đàn trực tuyến để tìm các nhóm hỗ trợ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trawl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trawl

Không có idiom phù hợp