Bản dịch của từ Trek trong tiếng Việt
Trek

Trek (Noun)
Tài sản của một người.
A persons possessions.
His trek across the country included a backpack and a map.
Chuyến đi của anh ta qua đất nước bao gồm một cái ba lô và một bản đồ.
She regretted losing her trek during the camping trip.
Cô ấy hối tiếc vì đã đánh mất cái ba lô của mình trong chuyến cắm trại.
Did you remember to pack your trek for the hiking expedition?
Bạn có nhớ mang theo cái ba lô của mình cho chuyến thám hiểm leo núi không?
The fishermen had a successful trek and caught a lot of fish.
Ngư dân đã có một chuyến đi bắt cá thành công và bắt được rất nhiều cá.
The tourists were disappointed as they didn't see any treks in action.
Các du khách đã thất vọng vì họ không thấy bất kỳ chuyến đi nào hoạt động.
Did you witness the trek of the fishermen at the lake?
Bạn đã chứng kiến chuyến đi của ngư dân ở hồ chưa?
Her trek through the mountains was exhausting but rewarding.
Chuyến trek của cô qua núi mệt nhọc nhưng đáng giá.
The students avoided the long trek to the library in the rain.
Các sinh viên tránh chuyến trek dài đến thư viện trong mưa.
Was the trek to the remote village part of your research?
Chuyến trek đến làng xa xôi có phải là phần nghiên cứu của bạn không?
Dạng danh từ của Trek (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trek | Treks |
Kết hợp từ của Trek (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long trek Cuộc hành trình dài | The long trek to the library was exhausting but rewarding. Cuộc hành trình dài đến thư viện mệt nhọc nhưng đáng giá. |
Marathon trek Cuộc hành trình marathon | She completed a marathon trek across the country for charity. Cô ấy hoàn thành một chuyến đi bộ marathon qua quốc gia vì từ thiện. |
Gruelling/grueling trek Chuyến trek căng thẳng | The grueling trek through the mountains was exhausting but rewarding. Chuyến trek khắc nghiệt qua núi mỏi nhọc nhưng đáng giá. |
3-day trek Cuộc hành trình 3 ngày | Did you enjoy the 3-day trek through the mountains? Bạn có thích chuyến đi bộ 3 ngày qua núi không? |
10-hour trek Cuộc hành trình kéo dài 10 giờ | Did you enjoy the 10-hour trek to the mountain summit? Bạn có thích cuộc hành trình 10 giờ đến đỉnh núi không? |
Trek (Verb)
He treks along the river to catch fish for his family.
Anh ấy đi bộ dọc theo sông để bắt cá cho gia đình mình.
She doesn't trek often because she finds it tiring.
Cô ấy không thường đi bộ dọc vì cô ấy thấy mệt mỏi.
Do you enjoy trekking as a way to relax and enjoy nature?
Bạn có thích đi bộ dọc như một cách để thư giãn và thưởng thức thiên nhiên không?
She treks to remote villages to conduct sociological research.
Cô ấy đi bộ đến các làng xa để tiến hành nghiên cứu xã hội.
He doesn't enjoy trekking long distances for social projects.
Anh ấy không thích đi bộ xa để thực hiện các dự án xã hội.
Do you think trekking is a good way to explore communities?
Bạn có nghĩ rằng việc đi bộ là cách tốt để khám phá cộng đồng không?
Dạng động từ của Trek (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trekked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trekked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Treks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trekking |
Họ từ
Từ "trek" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, nghĩa là hành trình dài và vất vả, thường liên quan đến việc di chuyển trong tự nhiên hoặc địa hình khó khăn. Trong tiếng Anh, "trek" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có sự nhấn mạnh âm khác nhau trong phát âm. Ở Anh, từ này thường ám chỉ các chuyến đi bộ dài, còn ở Mỹ, "trek" có thể bao gồm cả việc leo núi hoặc du lịch mạo hiểm. Tuy nhiên, nghĩa cơ bản của từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "trek" xuất phát từ từ tiếng Hà Lan "trek", có nghĩa là "kéo" hoặc "lái". Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ hành trình dài và đầy thử thách, thường liên quan đến việc di chuyển bằng chân qua những địa hình khó khăn. Ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ các chuyến đi bộ dài trong tự nhiên, phản ánh tính chất mạo hiểm và khám phá từ nguyên gốc của nó, nhấn mạnh sự kiên trì và sức chịu đựng của con người trong hành trình khám phá.
Từ “trek” có tần suất sử dụng khá cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, khám phá tự nhiên hoặc thể thao mạo hiểm. Trong phần Nói và Viết, từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng để mô tả các hoạt động đi bộ đường dài hoặc hành trình gian khổ. Ngoài IELTS, từ "trek" thường được sử dụng trong các bài viết về du lịch và thể thao ngoài trời, phản ánh sự quan tâm đến khám phá và trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp