Bản dịch của từ Troika trong tiếng Việt

Troika

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Troika (Noun)

tɹˈɔɪkə
tɹˈɔɪkə
01

Một nhóm gồm ba người làm việc cùng nhau, đặc biệt là ở vị trí hành chính hoặc quản lý.

A group of three people working together especially in an administrative or managerial capacity.

Ví dụ

The troika of teachers organized a community event last Saturday.

Bộ ba giáo viên đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

The troika did not meet this month to discuss social issues.

Bộ ba không gặp nhau trong tháng này để thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is the troika planning a new project for the community?

Bộ ba có đang lên kế hoạch cho một dự án mới cho cộng đồng không?

02

Một chiếc xe của nga được kéo bởi một đội gồm ba con ngựa.

A russian vehicle pulled by a team of three horses abreast.

Ví dụ

The troika symbolizes unity in Russian culture and social gatherings.

Troika tượng trưng cho sự đoàn kết trong văn hóa và các buổi gặp gỡ xã hội của Nga.

The troika is not commonly seen in modern social events today.

Troika không thường được thấy trong các sự kiện xã hội hiện đại ngày nay.

Is the troika still used for social celebrations in Russia?

Troika còn được sử dụng cho các lễ kỷ niệm xã hội ở Nga không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/troika/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troika

Không có idiom phù hợp