Bản dịch của từ Troon trong tiếng Việt

Troon

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Troon (Noun)

tɹˈun
tɹˈun
01

(từ lóng trên mạng, xúc phạm, xúc phạm) người chuyển giới.

Internet slang derogatory offensive a transgender person.

Ví dụ

Many people use the term 'troon' to insult others online.

Nhiều người sử dụng thuật ngữ 'troon' để xúc phạm người khác trên mạng.

Using 'troon' in conversations is not respectful or appropriate.

Việc sử dụng 'troon' trong các cuộc trò chuyện là không tôn trọng hoặc không phù hợp.

Why do some people still call others 'troon' in discussions?

Tại sao một số người vẫn gọi người khác là 'troon' trong các cuộc thảo luận?

Troon (Verb)

tɹˈun
tɹˈun
01

(chuyển tiếp, tiếng lóng trên internet, xúc phạm, xúc phạm) để khiến ai đó chuyển đổi.

Transitive internet slang derogatory offensive to make someone transition.

Ví dụ

They tried to troon him after his controversial comments on Twitter.

Họ đã cố gắng khiến anh ta chuyển giới sau những bình luận gây tranh cãi trên Twitter.

She did not want to troon her friend for expressing his opinion.

Cô không muốn khiến bạn mình chuyển giới vì đã bày tỏ ý kiến.

Did they really try to troon that popular influencer last week?

Họ có thật sự cố gắng khiến người có ảnh hưởng nổi tiếng đó chuyển giới tuần trước không?

02

Từ đồng nghĩa của troon out (“trải qua quá trình chuyển đổi giới tính”)

Synonym of troon out “to undergo gender transition”.

Ví dụ

Many people choose to troon when they feel misaligned with their gender.

Nhiều người chọn chuyển giới khi cảm thấy không phù hợp với giới tính.

She did not troon last year despite her strong feelings about gender.

Cô ấy đã không chuyển giới năm ngoái mặc dù có cảm xúc mạnh mẽ về giới tính.

Did he decide to troon after discussing it with his friends?

Liệu anh ấy có quyết định chuyển giới sau khi thảo luận với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/troon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.