Bản dịch của từ Trophoblast trong tiếng Việt
Trophoblast

Trophoblast (Noun)
The trophoblast provides essential nutrients to the developing embryo in humans.
Trophoblast cung cấp chất dinh dưỡng thiết yếu cho phôi đang phát triển ở người.
The trophoblast does not form in all types of mammals.
Trophoblast không hình thành ở tất cả các loại động vật có vú.
What role does the trophoblast play in human pregnancy?
Trophoblast đóng vai trò gì trong thai kỳ ở người?
Họ từ
Trophoblast là một loại tế bào có vai trò quan trọng trong quá trình làm tổ của phôi trong tử cung. Tế bào này có nhiệm vụ cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ sự phát triển của nhau thai. Trophoblast có thể được chia thành hai loại chính: cytotrophoblast và syncytiotrophoblast, với mỗi loại thực hiện các chức năng riêng biệt trong quá trình phát triển thai kỳ. Từ này không có sự khác biệt về ngôn ngữ giữa Anh-Br và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "trophoblast" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm.
Trophoblast xuất phát từ tiếng Latinh "tropho-", có nghĩa là dinh dưỡng, và "blastos-", có nghĩa là phôi. Từ này được sử dụng lần đầu trong ngữ cảnh sinh học để chỉ loại tế bào hình thành từ bào thai và có vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng và cung cấp oxy cho phôi thai trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh chức năng chính của trophoblast trong việc đảm bảo sự phát triển và duy trì thai kỳ, và ngày nay vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học phân tử.
Trophoblast là một thuật ngữ sinh học thường xuất hiện trong lĩnh vực phôi học và y học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến do liên quan đến những khía cạnh chuyên sâu của sinh học, chủ yếu trong các bài thi viết và nói về các chủ đề như phát triển phôi và bệnh lý. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu sinh học và y khoa khi thảo luận về sự phát triển của thai nhi và vai trò của tế bào trophoblast trong việc cấy ghép và dinh dưỡng.