Bản dịch của từ Tropical zone trong tiếng Việt
Tropical zone

Tropical zone (Noun)
The tropical zone has diverse cultures and vibrant communities like Bali.
Khu vực nhiệt đới có nhiều nền văn hóa và cộng đồng sôi động như Bali.
The tropical zone does not lack social activities and festivals every year.
Khu vực nhiệt đới không thiếu các hoạt động xã hội và lễ hội hàng năm.
Is the tropical zone known for its rich social traditions and practices?
Khu vực nhiệt đới có nổi tiếng với các truyền thống và phong tục xã hội phong phú không?
Tropical zone (Adjective)
The tropical zone is ideal for growing diverse fruits like mangoes.
Vùng nhiệt đới rất lý tưởng để trồng nhiều loại trái cây như xoài.
The tropical zone does not experience snow or freezing temperatures.
Vùng nhiệt đới không trải qua tuyết rơi hay nhiệt độ đóng băng.
Is the tropical zone suitable for agricultural development in Vietnam?
Vùng nhiệt đới có phù hợp cho phát triển nông nghiệp ở Việt Nam không?
Khu vực nhiệt đới (tropical zone) là một vùng địa lý nằm giữa hai vòng cực, khu vực này được đặc trưng bởi khí hậu nóng ẩm và sự đa dạng sinh học phong phú. Trong tiếng Anh, "tropical zone" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này để mô tả các khu vực gần xích đạo, nơi có nhiệt độ trung bình hàng năm cao và lượng mưa dồi dào. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và phong cách viết, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Khu vực nhiệt đới có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "tropicus", bắt nguồn từ "tropikos", có nghĩa là "thuộc về vòng quanh". Từ này đề cập đến hai vĩ độ giới hạn, đó là vĩ độ Bắc và Nam của đường xích đạo. Thuật ngữ được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ vùng khí hậu ấm áp và ẩm ướt, nơi có sự phong phú về sinh vật. Ngày nay, "khu vực nhiệt đới" không chỉ miêu tả khí hậu mà còn thể hiện sự đa dạng sinh học đáng kể của khu vực.
Khu vực nhiệt đới là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, liên quan đến môi trường, khí hậu và sinh thái. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này xuất hiện trong nghiên cứu khoa học về địa lý, khí hậu và sinh vật học. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững và các vấn đề biến đổi khí hậu, nhấn mạnh tầm quan trọng của khu vực này trong hệ sinh thái toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp