Bản dịch của từ Tumor necrosis factor trong tiếng Việt

Tumor necrosis factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumor necrosis factor (Noun)

tˈumɚ nəkɹˈoʊsəs fˈæktɚ
tˈumɚ nəkɹˈoʊsəs fˈæktɚ
01

Một loại cytokine tham gia vào viêm hệ thống và là một phần của phản ứng miễn dịch.

A cytokine that is involved in systemic inflammation and is part of the immune response.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó đóng vai trò trong việc điều chỉnh các tế bào miễn dịch và tham gia vào quá trình viêm.

It plays a role in the regulation of immune cells and is involved in the inflammation process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Yếu tố hoại tử khối u có thể gây sốt, chết tế bào theo chương trình, viêm và ức chế sự hình thành khối u.

Tumor necrosis factor can induce fever, apoptotic cell death, inflammation, and inhibit tumorigenesis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tumor necrosis factor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumor necrosis factor

Không có idiom phù hợp