Bản dịch của từ Turned gold trong tiếng Việt
Turned gold
Turned gold (Verb)
Turned gold (Noun)
Một đối tượng, đặc biệt trong bối cảnh gần gũi với quá trình trở thành vàng.
An object, especially in the context of proximity to the process of becoming gold.
Một thuật ngữ ẩn dụ trong văn học để mô tả một cái gì đó có giá trị hoặc đã được biến đổi tích cực.
A metaphorical term used in literature to describe something that has value or has been transformed positively.
"Turned gold" là cụm từ mô tả quá trình hoặc sự kiện biến đổi một chất liệu phong phú sang dạng quý giá, thường liên quan đến phép thuật hay huyền bí. Trong ngữ cảnh văn học, nó liên tưởng đến câu chuyện của vua Midas trong thần thoại Hy Lạp, người có khả năng biến mọi vật ông chạm vào thành vàng. Cụm từ có thể mang hàm ý về sự biến đổi tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.