Bản dịch của từ Tweet trong tiếng Việt

Tweet

Noun [U/C]Verb

Tweet (Noun)

twˈit
twˈit
01

Tiếng kêu của một con chim nhỏ hoặc chim non.

The chirp of a small or young bird.

Ví dụ

The tweet of a bird woke her up early.

Tiếng kêu của một con chim đánh thức cô sớm.

She shared a tweet about the concert on her social media.

Cô ấy chia sẻ một bài viết về buổi hòa nhạc trên mạng xã hội của mình.

02

Một bài đăng được thực hiện trên ứng dụng truyền thông xã hội twitter.

A post made on the social media application twitter.

Ví dụ

She sent out a tweet about the upcoming concert.

Cô ấy đã gửi một tweet về buổi hòa nhạc sắp tới.

The tweet went viral and received thousands of likes.

Tweet đó trở nên lan truyền và nhận được hàng nghìn lượt thích.

Tweet (Verb)

twˈit
twˈit
01

Tạo ra tiếng kêu ríu rít.

Make a chirping noise.

Ví dụ

The birds tweet in the morning.

Các con chim tweet vào buổi sáng.

She likes to tweet about her daily life.

Cô ấy thích tweet về cuộc sống hàng ngày của mình.

02

Tạo một bài đăng trên ứng dụng truyền thông xã hội twitter.

Make a post on the social media application twitter.

Ví dụ

She tweets about her daily life on Twitter.

Cô ấy tweet về cuộc sống hàng ngày trên Twitter.

He tweets interesting facts to engage his followers.

Anh ấy tweet những sự thật thú vị để tương tác với người theo dõi của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tweet

Không có idiom phù hợp