Bản dịch của từ Tweet trong tiếng Việt
Tweet

Tweet (Noun)
The tweet of a bird woke her up early.
Tiếng kêu của một con chim đánh thức cô sớm.
She shared a tweet about the concert on her social media.
Cô ấy chia sẻ một bài viết về buổi hòa nhạc trên mạng xã hội của mình.
The number of retweets on his tweet reached a thousand.
Số lượt retweet trên bài viết của anh ấy đạt một nghìn.
She sent out a tweet about the upcoming concert.
Cô ấy đã gửi một tweet về buổi hòa nhạc sắp tới.
The tweet went viral and received thousands of likes.
Tweet đó trở nên lan truyền và nhận được hàng nghìn lượt thích.
I always check my Twitter feed for interesting tweets.
Tôi luôn kiểm tra dòng thời gian Twitter của mình để xem tweet thú vị.
Tweet (Verb)
The birds tweet in the morning.
Các con chim tweet vào buổi sáng.
She likes to tweet about her daily life.
Cô ấy thích tweet về cuộc sống hàng ngày của mình.
People tweet their opinions on social media.
Mọi người tweet ý kiến của họ trên mạng xã hội.
She tweets about her daily life on Twitter.
Cô ấy tweet về cuộc sống hàng ngày trên Twitter.
He tweets interesting facts to engage his followers.
Anh ấy tweet những sự thật thú vị để tương tác với người theo dõi của mình.
They tweeted the event details for everyone to see.
Họ tweet chi tiết sự kiện để mọi người có thể thấy.
Họ từ
"Tweet" là một danh từ và động từ trong ngữ cảnh truyền thông xã hội, chỉ hành động đăng tải một thông điệp ngắn, thường từ 280 ký tự trở xuống, trên nền tảng Twitter. Trong tiếng Anh Mỹ, "tweet" được sử dụng phổ biến và mang nghĩa tối ưu hơn với hình thức truyền đạt thông tin nhanh chóng. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn hóa truyền thông. Thêm vào đó, "tweet" cũng có thể được dùng như một động từ, nghĩa là hành động gửi một bài viết trên Twitter.
Từ "tweet" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to tweet", xuất phát từ âm thanh mà chim chóc phát ra. Từ này đã được chuyển thể sang các nền tảng truyền thông xã hội, đặc biệt là Twitter, nơi người dùng gửi đi những thông tin ngắn gọn, tương tự như tiếng kêu của chim. Sự kết hợp giữa âm thanh tự nhiên và hình thức giao tiếp hiện đại đã tạo ra một dạng ngôn ngữ mới, phản ánh sự thay đổi trong cách thức giao tiếp của con người.
Từ "tweet" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề công nghệ và truyền thông xã hội. Trong phần Viết và Nói, "tweet" có thể xuất hiện khi thảo luận về ảnh hưởng của mạng xã hội đến giao tiếp và thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "tweet" thường nhắc đến các bài đăng ngắn gọn trên nền tảng Twitter, thường liên quan đến tin tức, sự kiện hoặc quan điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp