Bản dịch của từ Tweet trong tiếng Việt
Tweet
Tweet (Noun)
The tweet of a bird woke her up early.
Tiếng kêu của một con chim đánh thức cô sớm.
She shared a tweet about the concert on her social media.
Cô ấy chia sẻ một bài viết về buổi hòa nhạc trên mạng xã hội của mình.
She sent out a tweet about the upcoming concert.
Cô ấy đã gửi một tweet về buổi hòa nhạc sắp tới.
The tweet went viral and received thousands of likes.
Tweet đó trở nên lan truyền và nhận được hàng nghìn lượt thích.
Tweet (Verb)
The birds tweet in the morning.
Các con chim tweet vào buổi sáng.
She likes to tweet about her daily life.
Cô ấy thích tweet về cuộc sống hàng ngày của mình.
She tweets about her daily life on Twitter.
Cô ấy tweet về cuộc sống hàng ngày trên Twitter.
He tweets interesting facts to engage his followers.
Anh ấy tweet những sự thật thú vị để tương tác với người theo dõi của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp