Bản dịch của từ Tyramine trong tiếng Việt

Tyramine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tyramine (Noun)

tˈaɪɹəmən
tˈaɪɹəmən
01

Một hợp chất xuất hiện tự nhiên trong phô mai và các thực phẩm khác và có thể gây huyết áp cao nguy hiểm ở những người dùng thuốc ức chế monoamine oxidase.

A compound which occurs naturally in cheese and other foods and can cause dangerously high blood pressure in people taking a monoamine oxidase inhibitor.

Ví dụ

Tyramine can be found in aged cheese like cheddar and gouda.

Tyramine có thể được tìm thấy trong phô mai già như cheddar và gouda.

Many people do not know about tyramine's effects on blood pressure.

Nhiều người không biết về tác động của tyramine lên huyết áp.

Is tyramine dangerous for people taking monoamine oxidase inhibitors?

Tyramine có nguy hiểm cho những người đang dùng chất ức chế monoamine oxidase không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tyramine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tyramine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.