Bản dịch của từ Tyramine trong tiếng Việt
Tyramine

Tyramine (Noun)
Một hợp chất xuất hiện tự nhiên trong phô mai và các thực phẩm khác và có thể gây huyết áp cao nguy hiểm ở những người dùng thuốc ức chế monoamine oxidase.
A compound which occurs naturally in cheese and other foods and can cause dangerously high blood pressure in people taking a monoamine oxidase inhibitor.
Tyramine can be found in aged cheese like cheddar and gouda.
Tyramine có thể được tìm thấy trong phô mai già như cheddar và gouda.
Many people do not know about tyramine's effects on blood pressure.
Nhiều người không biết về tác động của tyramine lên huyết áp.
Is tyramine dangerous for people taking monoamine oxidase inhibitors?
Tyramine có nguy hiểm cho những người đang dùng chất ức chế monoamine oxidase không?
Tyramine là một hợp chất amin sinh học, được hình thành chủ yếu từ sự phân giải của axit amin phenylalanin. Chất này có mặt trong nhiều thực phẩm như phô mai, thịt chế biến sẵn và thực phẩm lên men. Tyramine có thể ảnh hưởng đến huyết áp và dẫn đến cơn đau nửa đầu ở một số người nhạy cảm. Không có sự khác biệt cụ thể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh nhấn mạnh âm "tyra-" và người Mỹ thường nhấn mạnh "mine".
Tyramine là một hợp chất hữu cơ, được hình thành từ amino acid tyrosine. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "tyros", có nghĩa là "phô mai", do tyramine thường được tìm thấy trong phô mai lên men và các thực phẩm lên men khác. Tyramine đã được nghiên cứu từ thế kỷ 20, chủ yếu liên quan đến tác động của nó đối với thần kinh và tuần hoàn. Sự liên quan này giải thích vai trò của tyramine trong một số phản ứng sinh học cũng như ảnh hưởng của nó trong các bệnh lý, đặc biệt là khi tương tác với các loại thuốc điều trị trầm cảm.
Tyramine là một hợp chất được tìm thấy trong thực phẩm lên men và là một chủ đề ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra IELTS thường thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thoại về dinh dưỡng. Ngoài IELTS, tyramine thường được thảo luận trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến tác động của nó lên huyết áp và tương tác với một số thuốc.