Bản dịch của từ Unbundle trong tiếng Việt

Unbundle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbundle (Verb)

01

Tiếp thị hoặc tính phí cho (các mặt hàng hoặc dịch vụ) một cách riêng biệt chứ không phải là một phần của gói.

Market or charge for items or services separately rather than as part of a package.

Ví dụ

Some people prefer to unbundle their phone and internet services.

Một số người thích tách riêng dịch vụ điện thoại và internet.

It's not common for companies to unbundle their social media packages.

Không phổ biến khi các công ty tách riêng gói dịch vụ mạng xã hội của họ.

Do you think it's fair to unbundle pricing for social events?

Bạn có nghĩ rằng việc tách giá cho các sự kiện xã hội là công bằng không?

02

Chia (một công ty hoặc tập đoàn) thành các doanh nghiệp cấu thành của nó, đặc biệt là trước khi bán chúng đi.

Split a company or conglomerate into its constituent businesses especially prior to selling them off.

Ví dụ

It is important to unbundle complex social issues for better understanding.

Việc tách rời các vấn đề xã hội phức tạp là quan trọng để hiểu rõ hơn.

Not unbundle social problems could lead to confusion and misinterpretation.

Không tách rời các vấn đề xã hội có thể dẫn đến sự nhầm lẫn và hiểu lầm.

Do you think it is beneficial to unbundle societal structures for analysis?

Bạn có nghĩ rằng việc tách rời cấu trúc xã hội để phân tích có ích không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unbundle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbundle

Không có idiom phù hợp