Bản dịch của từ Unbundle trong tiếng Việt
Unbundle

Unbundle (Verb)
Some people prefer to unbundle their phone and internet services.
Một số người thích tách riêng dịch vụ điện thoại và internet.
It's not common for companies to unbundle their social media packages.
Không phổ biến khi các công ty tách riêng gói dịch vụ mạng xã hội của họ.
Do you think it's fair to unbundle pricing for social events?
Bạn có nghĩ rằng việc tách giá cho các sự kiện xã hội là công bằng không?
Chia (một công ty hoặc tập đoàn) thành các doanh nghiệp cấu thành của nó, đặc biệt là trước khi bán chúng đi.
Split a company or conglomerate into its constituent businesses especially prior to selling them off.
It is important to unbundle complex social issues for better understanding.
Việc tách rời các vấn đề xã hội phức tạp là quan trọng để hiểu rõ hơn.
Not unbundle social problems could lead to confusion and misinterpretation.
Không tách rời các vấn đề xã hội có thể dẫn đến sự nhầm lẫn và hiểu lầm.
Do you think it is beneficial to unbundle societal structures for analysis?
Bạn có nghĩ rằng việc tách rời cấu trúc xã hội để phân tích có ích không?
Thuật ngữ "unbundle" thường chỉ quá trình tách rời hoặc phân chia một tập hợp các sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin thành các phần riêng biệt để người tiêu dùng có thể chọn lựa theo nhu cầu của họ. Trong tiếng Anh Mỹ, "unbundle" có thể được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và công nghệ thông tin, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này ít được sử dụng hơn và thường có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong ý nghĩa với "bundle". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sự phổ biến và mức độ ứng dụng của thuật ngữ trong các lĩnh vực tương ứng.
Từ "unbundle" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, nghĩa là "không" hoặc "phản đối", và từ "bundle" bắt nguồn từ tiếng Anh trung thế kỷ "bundel", có nguồn gốc từ từ "bindan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "buộc lại". Lịch sử từ "unbundle" phản ánh sự phân tách hoặc tách rời các phần của một tổng thể. Trong bối cảnh hiện đại, "unbundle" thường được sử dụng để chỉ việc chia tách các sản phẩm hoặc dịch vụ từ một gói lớn, tạo điều kiện cho sự linh hoạt và tùy chỉnh hơn trong việc lựa chọn.
Từ "unbundle" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực kinh tế và công nghệ, đặc biệt là khi thảo luận về việc tách rời các dịch vụ hoặc sản phẩm từ một gói tổng hợp. Trong ngữ cảnh thương mại, "unbundle" thường được sử dụng khi phân tích chiến lược tiếp thị hoặc điều chỉnh cấu trúc giá cả. Trong các cuộc thảo luận về xu hướng tiêu dùng, từ này cũng có thể liên quan đến việc cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua lựa chọn linh hoạt hơn.