Bản dịch của từ Under the counter trong tiếng Việt
Under the counter

Under the counter (Idiom)
Some people buy drugs under the counter in big cities.
Một số người mua ma túy lén lút ở các thành phố lớn.
I don’t support purchasing alcohol under the counter at parties.
Tôi không ủng hộ việc mua rượu lén lút tại các bữa tiệc.
Is it common to sell cigarettes under the counter in Vietnam?
Có phải việc bán thuốc lá lén lút ở Việt Nam là phổ biến không?
Drugs are often sold under the counter in many cities.
Ma túy thường được bán lén lút ở nhiều thành phố.
Illegal items should not be sold under the counter.
Các mặt hàng bất hợp pháp không nên được bán lén lút.
Are weapons sometimes sold under the counter in shops?
Có phải vũ khí đôi khi được bán lén lút trong các cửa hàng không?
Many people buy under the counter products to avoid taxes.
Nhiều người mua sản phẩm không chính thức để tránh thuế.
They do not sell under the counter items in this store.
Họ không bán hàng không chính thức trong cửa hàng này.
Are under the counter sales common in your city?
Có phải bán hàng không chính thức phổ biến ở thành phố của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp