Bản dịch của từ Underestimates trong tiếng Việt
Underestimates

Underestimates (Verb)
Many people underestimates the impact of social media on youth today.
Nhiều người đánh giá thấp tác động của mạng xã hội đến giới trẻ hôm nay.
The report does not underestimates the importance of community support.
Báo cáo không đánh giá thấp tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Does society often underestimates the challenges faced by homeless individuals?
Xã hội có thường đánh giá thấp những thách thức mà người vô gia cư gặp phải không?
Dạng động từ của Underestimates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underestimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underestimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underestimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underestimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underestimating |
Họ từ
Từ "underestimates" là động từ trong dạng số nhiều của "underestimate", nghĩa là đánh giá thấp hơn thực tế giá trị, tầm quan trọng, hoặc khối lượng của một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn các động từ mạnh để thể hiện sự quyết đoán. "Underestimates" thường áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và giáo dục, đặc biệt khi nhận định về khả năng hoặc kết quả của một dự án hoặc cá nhân.
Từ "underestimates" có nguồn gốc từ tiền tố "under-" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Đức "unter" nghĩa là "dưới" và động từ "estimate" từ tiếng Latinh "aestimare" có nghĩa là "đánh giá". Kết hợp lại, từ này chỉ việc đánh giá một giá trị, khả năng hoặc mức độ nào đó thấp hơn so với thực tế. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh cách nhìn nhận sai lệch thường gặp trong các đánh giá và nhận xét, đặc biệt trong các phương diện xã hội và kinh tế.
Từ "underestimates" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các tình huống thảo luận về đánh giá sai mức độ quan trọng hoặc giá trị của một điều gì đó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu để nhấn mạnh sự thiếu sót trong các phân tích hoặc dự đoán. Sự phổ biến của từ này có thể thấy trong các lĩnh vực kinh tế và tâm lý học khi đề cập đến hành vi mà con người dễ mắc phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
