Bản dịch của từ Underlined trong tiếng Việt
Underlined

Underlined (Adjective)
Được hoặc có vẻ như được phủ bằng một đường kẻ bên dưới.
Being or appearing to be covered with a line underneath
Her essay was well-organized with _underlined_ headings.
Bài luận của cô ấy được tổ chức tốt với các tiêu đề _gạch chân_.
His speaking test had no _underlined_ mistakes in grammar.
Bài kiểm tra nói của anh ấy không có lỗi về ngữ pháp _gạch chân_.
Did you notice any _underlined_ words in the listening passage?
Bạn có chú ý thấy từ nào _gạch chân_ trong đoạn nghe không?
Được đánh dấu bằng một đường kẻ bên dưới để nhấn mạnh hoặc tham khảo.
Marked with a line underneath for emphasis or reference
The teacher asked for an example of an underlined word.
Giáo viên yêu cầu một ví dụ về từ được gạch chân.
She couldn't find any underlined words in the passage.
Cô ấy không thể tìm thấy bất kỳ từ nào được gạch chân trong đoạn văn.
Are there many underlined terms in the IELTS reading section?
Có nhiều thuật ngữ được gạch chân trong phần đọc IELTS không?
The truth was underlined in the report.
Sự thật đã được ghi dưới dạng gạch chân trong báo cáo.
The details were underlined to emphasize their importance.
Các chi tiết đã được ghi dưới dạng gạch chân để nhấn mạnh tính quan trọng của chúng.
Was the key point underlined during the presentation?
Điểm chính đã được ghi dưới dạng gạch chân trong buổi thuyết trình chưa?
Underlined (Verb)
Để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật tầm quan trọng của cái gì đó.
To emphasize or highlight the importance of something
She always underlines the key points in her IELTS essays.
Cô ấy luôn nhấn mạnh các điểm chính trong bài luận IELTS của mình.
He never underlines the main ideas during IELTS speaking practice.
Anh ấy không bao giờ nhấn mạnh các ý chính trong lúc luyện nói IELTS.
Do you think it's important to underline important details in IELTS tasks?
Bạn có nghĩ rằng việc nhấn mạnh các chi tiết quan trọng trong các bài tập IELTS là quan trọng không?
Quá khứ của gạch chân; gạch chân bên dưới cái gì đó.
Past tense of underline to have placed a line underneath something
She underlined the key points in her essay for emphasis.
Cô ấy đã gạch chân những điểm chính trong bài luận của mình để nhấn mạnh.
He did not underline any important details in his speaking practice.
Anh ấy không gạch chân bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong bài tập nói của mình.
Did you underline the relevant data in your IELTS writing task?
Bạn đã gạch chân dữ liệu liên quan trong bài viết IELTS của mình chưa?
Để cung cấp sự hỗ trợ hoặc biện minh cho cái gì đó.
To provide support or justification for something
Her research findings can underline the importance of community support.
Kết quả nghiên cứu của cô ấy có thể làm nổi bật tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Lack of evidence may not underline the credibility of his argument.
Thiếu bằng chứng có thể không làm nổi bật tính đáng tin của lập luận của anh ấy.
Do you think statistics can underline the need for social programs?
Bạn có nghĩ rằng số liệu thống kê có thể làm nổi bật nhu cầu về các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Underlined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underlined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underlined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underlines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underlining |
Họ từ
Từ "underlined" là phân từ quá khứ của động từ "underline", có nghĩa là nhấn mạnh một yếu tố nào đó bằng cách vẽ một đường dưới. Trong tiếng Anh, "underlined" được sử dụng để chỉ việc nhấn mạnh ý tưởng trong cả văn bản và giao tiếp. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ âm, với một số khu vực ở Anh có thể phát âm âm "u" rõ hơn. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng chủ yếu không khác biệt giữa hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp