Bản dịch của từ Underlines trong tiếng Việt

Underlines

Noun [U/C] Verb

Underlines (Noun)

ˈʌndɚlaɪnz
ˈʌndɚlaɪnz
01

Một kiểu trang trí chữ biểu thị một vùng văn bản quan trọng hoặc được làm nổi bật.

A typographical decoration that signifies an area of text which is important or highlighted

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đường kẻ bên dưới một từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh hoặc nhằm mục đích trang trí.

A line drawn beneath a word or phrase to indicate emphasis or for decorative purposes

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động nhấn mạnh điều gì đó, đặc biệt là trong văn bản hoặc lời nói.

The act of emphasizing something especially in writing or speech

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Underlines (Verb)

ˈʌndɚlaɪnz
ˈʌndɚlaɪnz
01

Để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật bằng cách vẽ một đường bên dưới.

To emphasize or highlight by drawing a line under

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để vẽ một đường bên dưới một từ hoặc cụm từ.

To draw a line beneath a word or phrase

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để gạch chân văn bản trong tài liệu hoặc trên màn hình.

To provide an underline to text in a document or on a screen

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Underlines (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Underline

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Underlined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Underlined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Underlines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Underlining

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underlines cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underlines

Không có idiom phù hợp