Bản dịch của từ Underlines trong tiếng Việt
Underlines

Underlines (Noun)
Một kiểu trang trí chữ biểu thị một vùng văn bản quan trọng hoặc được làm nổi bật.
A typographical decoration that signifies an area of text which is important or highlighted
Hành động nhấn mạnh điều gì đó, đặc biệt là trong văn bản hoặc lời nói.
The act of emphasizing something especially in writing or speech
Underlines (Verb)
Dạng động từ của Underlines (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underlined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underlined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underlines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underlining |
Họ từ
"Underlines" là danh từ số nhiều, chỉ các đường gạch dưới được sử dụng để nhấn mạnh hoặc chỉ ra sự quan trọng của một từ hay cụm từ trong văn bản. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American không có sự khác biệt về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế áp dụng, ở Anh, việc sử dụng gạch dưới thường ít phổ biến hơn so với Mỹ, nơi đây thường được dùng trong giáo dục và văn bản chính thức để cải thiện tính rõ ràng.