Bản dịch của từ Underlines trong tiếng Việt
Underlines
Underlines (Noun)
Một kiểu trang trí chữ biểu thị một vùng văn bản quan trọng hoặc được làm nổi bật.
A typographical decoration that signifies an area of text which is important or highlighted
Hành động nhấn mạnh điều gì đó, đặc biệt là trong văn bản hoặc lời nói.
The act of emphasizing something especially in writing or speech
Underlines (Verb)
Dạng động từ của Underlines (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underlined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underlined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underlines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underlining |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Underlines cùng Chu Du Speak