Bản dịch của từ Underpin trong tiếng Việt

Underpin

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underpin (Verb)

ˈʌndɚpˌɪn
ˌʌndəɹpˈɪn
01

Hỗ trợ (một tòa nhà hoặc công trình kiến trúc khác) từ bên dưới bằng cách đặt một nền móng vững chắc dưới mặt đất hoặc bằng cách thay thế vật liệu yếu hơn bằng vật liệu yếu hơn.

Support a building or other structure from below by laying a solid foundation below ground level or by substituting stronger for weaker materials.

Ví dụ

Education underpins the development of society by providing knowledge and skills.

Giáo dục là nền tảng của sự phát triển xã hội bằng cách cung cấp kiến thức và kỹ năng.

Community support programs underpin the well-being of individuals in need.

Các chương trình hỗ trợ cộng đồng là nền tảng của sức khỏe của những người cần giúp đỡ.

Strong relationships underpin a cohesive and harmonious society.

Mối quan hệ mạnh mẽ là nền tảng của một xã hội đoàn kết và hòa thuận.

02

Hỗ trợ, biện minh hoặc tạo cơ sở cho.

Support justify or form the basis for.

Ví dụ

Education underpins social development by providing knowledge and skills.

Giáo dục là nền tảng của phát triển xã hội bằng cách cung cấp kiến thức và kỹ năng.

Community programs underpin social cohesion through fostering relationships and unity.

Các chương trình cộng đồng là cơ sở của sự đoàn kết xã hội thông qua việc nuôi dưỡng mối quan hệ và sự đoàn kết.

Equal opportunities underpin social equality by ensuring fair access to resources.

Cơ hội bình đẳng là nền tảng của bình đẳng xã hội bằng cách đảm bảo quyền truy cập công bằng đến tài nguyên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underpin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underpin

Không có idiom phù hợp