Bản dịch của từ Underpin trong tiếng Việt
Underpin
Underpin (Verb)
Hỗ trợ (một tòa nhà hoặc công trình kiến trúc khác) từ bên dưới bằng cách đặt một nền móng vững chắc dưới mặt đất hoặc bằng cách thay thế vật liệu yếu hơn bằng vật liệu yếu hơn.
Support a building or other structure from below by laying a solid foundation below ground level or by substituting stronger for weaker materials.
Education underpins the development of society by providing knowledge and skills.
Giáo dục là nền tảng của sự phát triển xã hội bằng cách cung cấp kiến thức và kỹ năng.
Community support programs underpin the well-being of individuals in need.
Các chương trình hỗ trợ cộng đồng là nền tảng của sức khỏe của những người cần giúp đỡ.
Strong relationships underpin a cohesive and harmonious society.
Mối quan hệ mạnh mẽ là nền tảng của một xã hội đoàn kết và hòa thuận.
Education underpins social development by providing knowledge and skills.
Giáo dục là nền tảng của phát triển xã hội bằng cách cung cấp kiến thức và kỹ năng.
Community programs underpin social cohesion through fostering relationships and unity.
Các chương trình cộng đồng là cơ sở của sự đoàn kết xã hội thông qua việc nuôi dưỡng mối quan hệ và sự đoàn kết.
Equal opportunities underpin social equality by ensuring fair access to resources.
Cơ hội bình đẳng là nền tảng của bình đẳng xã hội bằng cách đảm bảo quyền truy cập công bằng đến tài nguyên.
Họ từ
Từ "underpin" có nghĩa là hỗ trợ hoặc củng cố một hệ thống, lý thuyết hoặc lập luận nào đó bằng những lý do, sự kiện hoặc chứng cứ cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, về mặt phát âm, có thể có một số khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm tại các khu vực khác nhau. "Underpin" thường được áp dụng trong ngữ cảnh học thuật và xây dựng, thể hiện sự quan trọng của nền móng cho các khái niệm phức tạp.
Từ "underpin" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "under" (dưới) và "pin" (cái chốt, khóa). Trong tiếng Latin, "pin" liên quan đến "pinna", có nghĩa là "cái cánh" hoặc "cái chốt giữ". Ban đầu, "underpin" được sử dụng để chỉ hành động hỗ trợ hay củng cố cấu trúc nhà cửa. Ngày nay, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ việc cung cấp một nền tảng vững chắc cho lý thuyết, ý tưởng hoặc công trình.
Từ "underpin" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi nó được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ hoặc củng cố cho một lập luận hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "underpin" thường được liên kết với các luận cứ khoa học, lý thuyết nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu, nơi nó thể hiện sự chắc chắn và tính hợp lý. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc và xây dựng để chỉ sự hỗ trợ cấu trúc cho các công trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp