Bản dịch của từ Underpin trong tiếng Việt
Underpin

Underpin(Verb)
Hỗ trợ (một tòa nhà hoặc công trình kiến trúc khác) từ bên dưới bằng cách đặt một nền móng vững chắc dưới mặt đất hoặc bằng cách thay thế vật liệu yếu hơn bằng vật liệu yếu hơn.
Support a building or other structure from below by laying a solid foundation below ground level or by substituting stronger for weaker materials.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "underpin" có nghĩa là hỗ trợ hoặc củng cố một hệ thống, lý thuyết hoặc lập luận nào đó bằng những lý do, sự kiện hoặc chứng cứ cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, về mặt phát âm, có thể có một số khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm tại các khu vực khác nhau. "Underpin" thường được áp dụng trong ngữ cảnh học thuật và xây dựng, thể hiện sự quan trọng của nền móng cho các khái niệm phức tạp.
Từ "underpin" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "under" (dưới) và "pin" (cái chốt, khóa). Trong tiếng Latin, "pin" liên quan đến "pinna", có nghĩa là "cái cánh" hoặc "cái chốt giữ". Ban đầu, "underpin" được sử dụng để chỉ hành động hỗ trợ hay củng cố cấu trúc nhà cửa. Ngày nay, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ việc cung cấp một nền tảng vững chắc cho lý thuyết, ý tưởng hoặc công trình.
Từ "underpin" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi nó được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ hoặc củng cố cho một lập luận hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "underpin" thường được liên kết với các luận cứ khoa học, lý thuyết nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu, nơi nó thể hiện sự chắc chắn và tính hợp lý. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc và xây dựng để chỉ sự hỗ trợ cấu trúc cho các công trình.
Họ từ
Từ "underpin" có nghĩa là hỗ trợ hoặc củng cố một hệ thống, lý thuyết hoặc lập luận nào đó bằng những lý do, sự kiện hoặc chứng cứ cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, về mặt phát âm, có thể có một số khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm tại các khu vực khác nhau. "Underpin" thường được áp dụng trong ngữ cảnh học thuật và xây dựng, thể hiện sự quan trọng của nền móng cho các khái niệm phức tạp.
Từ "underpin" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "under" (dưới) và "pin" (cái chốt, khóa). Trong tiếng Latin, "pin" liên quan đến "pinna", có nghĩa là "cái cánh" hoặc "cái chốt giữ". Ban đầu, "underpin" được sử dụng để chỉ hành động hỗ trợ hay củng cố cấu trúc nhà cửa. Ngày nay, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ việc cung cấp một nền tảng vững chắc cho lý thuyết, ý tưởng hoặc công trình.
Từ "underpin" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi nó được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ hoặc củng cố cho một lập luận hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "underpin" thường được liên kết với các luận cứ khoa học, lý thuyết nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu, nơi nó thể hiện sự chắc chắn và tính hợp lý. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc và xây dựng để chỉ sự hỗ trợ cấu trúc cho các công trình.
