Bản dịch của từ Unfair dismissal trong tiếng Việt
Unfair dismissal

Unfair dismissal (Noun)
Việc chấm dứt hợp đồng lao động được coi là bất công hoặc không có lý do chính đáng.
A termination of employment that is considered to be unjust or without proper cause.
Many workers faced unfair dismissal during the pandemic in 2020.
Nhiều công nhân đã đối mặt với việc sa thải không công bằng trong đại dịch năm 2020.
The company did not commit unfair dismissal in this case.
Công ty đã không thực hiện việc sa thải không công bằng trong trường hợp này.
Is unfair dismissal common in the hospitality industry?
Liệu việc sa thải không công bằng có phổ biến trong ngành khách sạn không?
The court ruled the case was an unfair dismissal of John Smith.
Tòa án phán quyết rằng vụ án là một trường hợp sa thải không công bằng của John Smith.
Many employees believe their layoffs were unfair dismissals last year.
Nhiều nhân viên tin rằng việc sa thải của họ là không công bằng năm ngoái.
Was the termination of Lisa Chen an unfair dismissal or justified?
Việc chấm dứt hợp đồng của Lisa Chen có phải là sa thải không công bằng không?
Việc sa thải không phù hợp với các tiêu chuẩn pháp lý hoặc đạo đức của việc làm.
A firing that does not conform to the legal or ethical standards of employment.
The court ruled the case was an unfair dismissal against Maria Johnson.
Tòa án đã phán quyết rằng vụ án là một sự sa thải không công bằng đối với Maria Johnson.
The company does not tolerate unfair dismissal of its employees.
Công ty không chấp nhận sự sa thải không công bằng đối với nhân viên.
Is unfair dismissal common in small businesses like Joe's Bakery?
Liệu sự sa thải không công bằng có phổ biến trong các doanh nghiệp nhỏ như Tiệm Bánh của Joe không?
Thuật ngữ "unfair dismissal" chỉ việc sa thải một nhân viên mà không có lý do chính đáng hoặc trái với quyền lợi hợp pháp của họ. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh luật lao động, đặc biệt tại Anh và Úc. Ở Mỹ, tương đương gần nhất là "wrongful termination", mặc dù "wrongful termination" thường liên quan đến việc vi phạm hợp đồng lao động, trong khi "unfair dismissal" thường nhấn mạnh đến hành vi không công bằng trong quy trình sa thải.
Thuật ngữ "unfair dismissal" xuất phát từ tiếng Anh, với "unfair" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in- + parare", nghĩa là không công bằng, không hợp lý, trong khi "dismissal" bắt nguồn từ tiếng Latin "dimittere", có nghĩa là sa thải, cách chức. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này liên quan đến các quyền lợi lao động, đặc biệt là trong luật lao động, nơi khái niệm này chỉ việc sa thải nhân viên mà không có lý do chính đáng hoặc quy trình hợp lệ. Hiện tại, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự vi phạm các quy định bảo vệ nhân viên trong môi trường làm việc.
Khái niệm "unfair dismissal" thường được sử dụng trong bối cảnh luật lao động và các cuộc tranh chấp liên quan đến việc làm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về quyền lợi người lao động. Từ này cũng thường được đề cập trong môi trường đại học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu về công lý xã hội và quyền lợi công nhân. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc hội thảo về chính sách nhân sự và các tranh chấp pháp lý trong doanh nghiệp.