Bản dịch của từ Unfair dismissal trong tiếng Việt

Unfair dismissal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfair dismissal (Noun)

01

Việc chấm dứt hợp đồng lao động được coi là bất công hoặc không có lý do chính đáng.

A termination of employment that is considered to be unjust or without proper cause.

Ví dụ

Many workers faced unfair dismissal during the pandemic in 2020.

Nhiều công nhân đã đối mặt với việc sa thải không công bằng trong đại dịch năm 2020.

The company did not commit unfair dismissal in this case.

Công ty đã không thực hiện việc sa thải không công bằng trong trường hợp này.

Is unfair dismissal common in the hospitality industry?

Liệu việc sa thải không công bằng có phổ biến trong ngành khách sạn không?

02

Việc sa thải sai trái một nhân viên khỏi công việc của họ.

A wrongful dismissal of an employee from their job.

Ví dụ

The court ruled the case was an unfair dismissal of John Smith.

Tòa án phán quyết rằng vụ án là một trường hợp sa thải không công bằng của John Smith.

Many employees believe their layoffs were unfair dismissals last year.

Nhiều nhân viên tin rằng việc sa thải của họ là không công bằng năm ngoái.

Was the termination of Lisa Chen an unfair dismissal or justified?

Việc chấm dứt hợp đồng của Lisa Chen có phải là sa thải không công bằng không?

03

Việc sa thải không phù hợp với các tiêu chuẩn pháp lý hoặc đạo đức của việc làm.

A firing that does not conform to the legal or ethical standards of employment.

Ví dụ

The court ruled the case was an unfair dismissal against Maria Johnson.

Tòa án đã phán quyết rằng vụ án là một sự sa thải không công bằng đối với Maria Johnson.

The company does not tolerate unfair dismissal of its employees.

Công ty không chấp nhận sự sa thải không công bằng đối với nhân viên.

Is unfair dismissal common in small businesses like Joe's Bakery?

Liệu sự sa thải không công bằng có phổ biến trong các doanh nghiệp nhỏ như Tiệm Bánh của Joe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfair dismissal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfair dismissal

Không có idiom phù hợp