Bản dịch của từ Unfair treatment trong tiếng Việt
Unfair treatment
Unfair treatment (Noun)
Many students face unfair treatment in school due to their background.
Nhiều học sinh phải đối mặt với sự đối xử không công bằng ở trường.
The report did not mention unfair treatment of workers in factories.
Báo cáo không đề cập đến sự đối xử không công bằng của công nhân trong các nhà máy.
Is unfair treatment common in workplaces across the country?
Sự đối xử không công bằng có phổ biến trong các nơi làm việc trên cả nước không?
Many people experience unfair treatment in job applications due to their backgrounds.
Nhiều người trải qua sự đối xử không công bằng trong đơn xin việc do nguồn gốc của họ.
Unfair treatment does not occur in all workplaces; some promote equality.
Sự đối xử không công bằng không xảy ra ở tất cả các nơi làm việc; một số nơi thúc đẩy sự bình đẳng.
Is unfair treatment common in schools regarding students' academic opportunities?
Sự đối xử không công bằng có phổ biến trong các trường học về cơ hội học tập của học sinh không?
Hành vi ngược đãi hoặc lạm dụng dẫn đến thiệt hại hoặc bất lợi cho một cá nhân hoặc nhóm.
Mistreatment or abuse resulting in harm or disadvantage to a person or group.
Many people face unfair treatment in the workplace every day.
Nhiều người phải đối mặt với sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc mỗi ngày.
Unfair treatment does not help improve social equality in our community.
Sự đối xử không công bằng không giúp cải thiện sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Is unfair treatment common in public services like education and healthcare?
Sự đối xử không công bằng có phổ biến trong các dịch vụ công như giáo dục và y tế không?
"Unfair treatment" đề cập đến việc đối xử không công bằng hoặc không bình đẳng với một cá nhân hoặc nhóm, thường gây ra cảm giác bất mãn hoặc thiệt thòi. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh như giáo dục, công việc hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể khác nhau; ví dụ, người Anh có xu hướng sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn trong giao tiếp.