Bản dịch của từ Unfollower trong tiếng Việt

Unfollower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfollower (Noun)

ənfˈoʊlwɔɹ
ənfˈoʊlwɔɹ
01

Một người đã rút lại việc theo dõi ai đó trên mạng xã hội.

A person who has withdrawn their following from someone on social media.

Ví dụ

John became an unfollower after seeing negative comments on my post.

John trở thành người không theo dõi sau khi thấy bình luận tiêu cực trên bài viết của tôi.

I am not an unfollower; I support my friends online.

Tôi không phải là người không theo dõi; tôi ủng hộ bạn bè của mình trực tuyến.

Did you notice any unfollower after the recent political debate?

Bạn có nhận thấy ai đã không theo dõi sau cuộc tranh luận chính trị gần đây không?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả người hủy theo dõi người khác trên các nền tảng xã hội.

A term used to describe someone who unfollows others on social platforms.

Ví dụ

My friend became an unfollower after I posted political opinions.

Bạn tôi đã trở thành một người hủy theo dõi sau khi tôi đăng ý kiến chính trị.

She is not an unfollower; she supports all my posts.

Cô ấy không phải là người hủy theo dõi; cô ấy ủng hộ tất cả bài đăng của tôi.

Is he an unfollower because of my recent photos?

Liệu anh ấy có phải là người hủy theo dõi vì những bức ảnh gần đây của tôi không?

03

Một cá nhân ngừng theo dõi ai đó, thường là trên các nền tảng như twitter hoặc instagram.

An individual who ceases to follow someone, typically on platforms like twitter or instagram.

Ví dụ

My friend became an unfollower after my controversial tweet last week.

Bạn tôi đã trở thành một người không theo dõi sau tweet gây tranh cãi của tôi tuần trước.

Many unfollowers left my Instagram account due to the new policy.

Nhiều người không theo dõi đã rời khỏi tài khoản Instagram của tôi vì chính sách mới.

Did you notice any unfollower after posting that photo yesterday?

Bạn có nhận thấy ai không theo dõi sau khi đăng bức ảnh đó hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfollower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfollower

Không có idiom phù hợp