Bản dịch của từ Unilever trong tiếng Việt
Unilever

Unilever (Noun)
Unilever is a multinational company known for its diverse product range.
Unilever là một công ty đa quốc gia nổi tiếng với dải sản phẩm đa dạng.
Some people may not be familiar with Unilever's extensive product portfolio.
Một số người có thể không quen với danh mục sản phẩm rộng lớn của Unilever.
Do you think Unilever's products have a positive impact on society?
Bạn có nghĩ rằng sản phẩm của Unilever có tác động tích cực đối với xã hội không?
Unilever (Noun Countable)
Dove is a popular Unilever product for skincare routines.
Dove là một sản phẩm Unilever phổ biến cho quy trình chăm sóc da.
I don't use any Unilever brands in my daily life.
Tôi không sử dụng bất kỳ thương hiệu Unilever nào trong cuộc sống hàng ngày của tôi.
Is Lipton tea from Unilever available at the store nearby?
Trà Lipton từ Unilever có sẵn tại cửa hàng gần đây không?
Unilever là một tập đoàn đa quốc gia nổi tiếng, chuyên sản xuất và phân phối hàng tiêu dùng, bao gồm thực phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân và sản phẩm gia dụng. Thành lập vào năm 1929, Unilever có trụ sở chính tại Hà Lan và Vương quốc Anh. Tập đoàn này hoạt động tại hơn 190 quốc gia và sở hữu nhiều thương hiệu nổi tiếng như Dove, Knorr và Lipton. Unilever cam kết phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người tiêu dùng.
Từ "Unilever" được cấu thành từ hai phần: "uni" và "lever". "Uni" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unus" có nghĩa là "một", trong khi "lever" xuất phát từ tiếng Pháp "levier" có nghĩa là "bẩy". Từ này thể hiện ý tưởng về sự hợp tác và tích hợp giữa các sản phẩm khác nhau trong một công ty duy nhất. Được thành lập vào năm 1929, Unilever nhanh chóng trở thành một trong những tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực tiêu dùng toàn cầu, mang ý nghĩa về sự đa dạng trong sản phẩm và khả năng phục vụ nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
Từ "Unilever" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các công ty đa quốc gia, chiến lược kinh doanh hoặc trách nhiệm xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "Unilever" thường được nhắc đến trong các bài nghiên cứu marketing, báo cáo tài chính, và thảo luận về sản phẩm tiêu dùng. Công ty này đại diện cho các xu hướng tiêu dùng bền vững và đổi mới trong ngành hàng tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

