Bản dịch của từ Union transfer trong tiếng Việt

Union transfer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Union transfer(Noun)

jˈunjən tɹˈænsfɚ
jˈunjən tɹˈænsfɚ
01

Hành động chuyển một cái gì đó từ một thực thể này sang một thực thể khác, thường liên quan đến một cách tiếp cận hoặc thỏa thuận thống nhất.

The act of transferring something from one entity to another, often involving a united approach or agreement.

Ví dụ
02

Một giao dịch tài chính trong đó tiền được chuyển giữa các tài khoản hoặc tổ chức với sự chú trọng vào nỗ lực hợp tác.

A financial transaction where funds are moved between accounts or organizations with a focus on cooperative efforts.

Ví dụ
03

Một quy trình hoặc thủ tục hợp pháp để chuyển nhượng quyền, tài sản hoặc trách nhiệm trong một nhóm hoặc đối tác thống nhất.

A legal process or procedure for the transfer of rights, property, or responsibilities within a united group or partnership.

Ví dụ