Bản dịch của từ Unipolar trong tiếng Việt
Unipolar

Unipolar (Adjective)
(của bệnh tâm thần) được đặc trưng bởi các giai đoạn trầm cảm hoặc hưng cảm nhưng không phải cả hai.
Of psychiatric illness characterized by either depressive or manic episodes but not both.
She was diagnosed with unipolar depression last year.
Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm unipolar năm ngoái.
It's uncommon for individuals with unipolar disorder to experience mania.
Rất hiếm khi người mắc chứng rối loạn unipolar trải qua cảm giác sung mãn.
Do you think unipolar depression affects more people than bipolar disorder?
Bạn có nghĩ rằng chứng trầm cảm unipolar ảnh hưởng nhiều người hơn chứng rối loạn lưỡng cực không?
She explained the unipolar neuron structure in her IELTS presentation.
Cô ấy giải thích cấu trúc tế bào thần kinh unipolar trong bài thuyết trình IELTS của mình.
It is rare to find a unipolar nerve cell in the brain.
Rất hiếm khi tìm thấy một tế bào thần kinh unipolar trong não.
Is the unipolar characteristic common in the nervous system of humans?
Đặc điểm unipolar phổ biến trong hệ thần kinh của con người không?
Her unipolar personality makes her stand out in social gatherings.
Tính cách unipolar của cô ấy làm cho cô ấy nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Being unipolar can sometimes lead to feeling isolated in social settings.
Việc unipolar đôi khi có thể dẫn đến cảm giác cô lập trong các môi trường xã hội.
Is it possible to overcome the challenges of being unipolar socially?
Liệu có thể vượt qua những thách thức của việc unipolar trong xã hội không?
Từ "unipolar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "một cực". Trong ngành tâm lý học, "unipolar" thường được sử dụng để mô tả rối loạn trầm cảm không kèm theo giai đoạn hưng cảm, khác với rối loạn lưỡng cực (bipolar). Trong các lĩnh vực điện tử và vật lý, từ này chỉ các hệ thống chỉ có một cực hoặc một chiều hướng. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, nhưng hình thức từ và nghĩa vẫn giống nhau.
Từ "unipolar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "uni-" nghĩa là "một" và "polar" xuất phát từ "polus", có nghĩa là "cực". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và điện học để chỉ sự tồn tại của một cực duy nhất. Hiện nay, "unipolar" được áp dụng rộng rãi trong tâm lý học và y học, đặc biệt liên quan đến các rối loạn tâm thần, nhằm mô tả trạng thái hoặc biến thể chỉ có một cực cảm xúc, như trong trầm cảm đơn cực.
Từ "unipolar" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết liên quan đến khoa học xã hội và tâm lý học, với tần suất vừa phải. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm thảo luận về cấu trúc chính trị, kinh tế hoặc tâm lý, nơi mà khái niệm môi trường hoặc ảnh hưởng tập trung vào một cực duy nhất được đề cập. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong nghiên cứu tâm lý học để mô tả tình trạng liên quan đến rối loạn tâm trạng.