Bản dịch của từ Unit of analysis trong tiếng Việt
Unit of analysis

Unit of analysis (Noun)
The unit of analysis for this study is local community organizations.
Đơn vị phân tích cho nghiên cứu này là các tổ chức cộng đồng địa phương.
The researchers did not choose individuals as the unit of analysis.
Các nhà nghiên cứu đã không chọn cá nhân làm đơn vị phân tích.
Is the unit of analysis in this project a social group?
Đơn vị phân tích trong dự án này có phải là một nhóm xã hội không?
The unit of analysis in this study is individual social behaviors.
Đơn vị phân tích trong nghiên cứu này là hành vi xã hội cá nhân.
The researchers did not choose groups as their unit of analysis.
Các nhà nghiên cứu đã không chọn nhóm làm đơn vị phân tích.
What is the unit of analysis for your social research project?
Đơn vị phân tích cho dự án nghiên cứu xã hội của bạn là gì?
The unit of analysis in this study is individual social behavior.
Đơn vị phân tích trong nghiên cứu này là hành vi xã hội cá nhân.
The researchers did not choose groups as the unit of analysis.
Các nhà nghiên cứu không chọn nhóm làm đơn vị phân tích.
What is the main unit of analysis in your social research?
Đơn vị phân tích chính trong nghiên cứu xã hội của bạn là gì?