Bản dịch của từ Unit of analysis trong tiếng Việt

Unit of analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unit of analysis (Noun)

jˈunət ˈʌv ənˈæləsəs
jˈunət ˈʌv ənˈæləsəs
01

Một thực thể cụ thể hoặc nhóm thực thể được nghiên cứu trong nghiên cứu.

A specific entity or group of entities being studied in research.

Ví dụ

The unit of analysis for this study is local community organizations.

Đơn vị phân tích cho nghiên cứu này là các tổ chức cộng đồng địa phương.

The researchers did not choose individuals as the unit of analysis.

Các nhà nghiên cứu đã không chọn cá nhân làm đơn vị phân tích.

Is the unit of analysis in this project a social group?

Đơn vị phân tích trong dự án này có phải là một nhóm xã hội không?

02

Trọng tâm chính của một nghiên cứu xác định loại dữ liệu được thu thập.

The primary focus of a research study that determines the type of data collected.

Ví dụ

The unit of analysis in this study is individual social behaviors.

Đơn vị phân tích trong nghiên cứu này là hành vi xã hội cá nhân.

The researchers did not choose groups as their unit of analysis.

Các nhà nghiên cứu đã không chọn nhóm làm đơn vị phân tích.

What is the unit of analysis for your social research project?

Đơn vị phân tích cho dự án nghiên cứu xã hội của bạn là gì?

03

Một thuật ngữ trong khoa học xã hội để chỉ đối tượng phân tích trong một nghiên cứu.

A term used in social sciences to refer to the subject of analysis within a study.

Ví dụ

The unit of analysis in this study is individual social behavior.

Đơn vị phân tích trong nghiên cứu này là hành vi xã hội cá nhân.

The researchers did not choose groups as the unit of analysis.

Các nhà nghiên cứu không chọn nhóm làm đơn vị phân tích.

What is the main unit of analysis in your social research?

Đơn vị phân tích chính trong nghiên cứu xã hội của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unit of analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unit of analysis

Không có idiom phù hợp