Bản dịch của từ Unit price trong tiếng Việt

Unit price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unit price (Noun)

01

Giá trên mỗi đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ, được sử dụng để đánh giá hiệu quả chi phí.

The price per unit of a product or service used to evaluate costeffectiveness.

Ví dụ

The unit price of rice increased to three dollars per kilogram.

Giá đơn vị của gạo đã tăng lên ba đô la mỗi kilogram.

The unit price of the new phone is not too high.

Giá đơn vị của chiếc điện thoại mới không quá cao.

What is the unit price of vegetables at the local market?

Giá đơn vị của rau ở chợ địa phương là bao nhiêu?

02

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong kinh doanh và bán lẻ để thảo luận về giá cả.

A term commonly used in business and retail to discuss pricing.

Ví dụ

The unit price of rice increased to $2 per kilogram last month.

Giá đơn vị của gạo đã tăng lên 2 đô la mỗi kilogram tháng trước.

The unit price is not the same for all grocery stores.

Giá đơn vị không giống nhau ở tất cả các cửa hàng tạp hóa.

What is the unit price of organic vegetables at Whole Foods?

Giá đơn vị của rau hữu cơ tại Whole Foods là bao nhiêu?

03

Một yếu tố quan trọng trong việc so sánh các sản phẩm tương tự một cách hiệu quả.

A key factor in comparing similar products effectively.

Ví dụ

The unit price of rice increased to $1.50 per kilogram.

Giá mỗi đơn vị của gạo tăng lên 1,50 đô la mỗi kilogram.

The unit price of organic vegetables is not higher than regular ones.

Giá mỗi đơn vị của rau hữu cơ không cao hơn rau thông thường.

What is the unit price of the new smartphone model?

Giá mỗi đơn vị của mẫu điện thoại thông minh mới là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unit price cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unit price

Không có idiom phù hợp