Bản dịch của từ Unit price trong tiếng Việt
Unit price

Unit price (Noun)
The unit price of rice increased to three dollars per kilogram.
Giá đơn vị của gạo đã tăng lên ba đô la mỗi kilogram.
The unit price of the new phone is not too high.
Giá đơn vị của chiếc điện thoại mới không quá cao.
What is the unit price of vegetables at the local market?
Giá đơn vị của rau ở chợ địa phương là bao nhiêu?
The unit price of rice increased to $2 per kilogram last month.
Giá đơn vị của gạo đã tăng lên 2 đô la mỗi kilogram tháng trước.
The unit price is not the same for all grocery stores.
Giá đơn vị không giống nhau ở tất cả các cửa hàng tạp hóa.
What is the unit price of organic vegetables at Whole Foods?
Giá đơn vị của rau hữu cơ tại Whole Foods là bao nhiêu?
Một yếu tố quan trọng trong việc so sánh các sản phẩm tương tự một cách hiệu quả.
A key factor in comparing similar products effectively.
The unit price of rice increased to $1.50 per kilogram.
Giá mỗi đơn vị của gạo tăng lên 1,50 đô la mỗi kilogram.
The unit price of organic vegetables is not higher than regular ones.
Giá mỗi đơn vị của rau hữu cơ không cao hơn rau thông thường.
What is the unit price of the new smartphone model?
Giá mỗi đơn vị của mẫu điện thoại thông minh mới là bao nhiêu?
Giá đơn vị (unit price) là khái niệm kinh tế chỉ ra giá của một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ, thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và sản xuất. Thuật ngữ này có thể được viết giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong văn viết, "unit price" thường xuất hiện trong báo cáo tài chính hoặc nhãn mác sản phẩm, nhằm giúp người tiêu dùng so sánh giá trị mua sắm một cách hiệu quả.