Bản dịch của từ Univariate technique trong tiếng Việt
Univariate technique
Noun [U/C]

Univariate technique (Noun)
jˌunəvˈeɪɹiˌeɪt tɛknˈik
jˌunəvˈeɪɹiˌeɪt tɛknˈik
01
Một phương pháp thống kê phân tích dữ liệu gồm một biến duy nhất.
A statistical method that analyzes data consisting of a single variable.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật được sử dụng để xem xét mối quan hệ giữa một biến độc lập duy nhất và một biến phụ thuộc.
A technique used to examine the relationship between a single independent variable and a dependent variable.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Univariate technique
Không có idiom phù hợp