Bản dịch của từ Univariate technique trong tiếng Việt

Univariate technique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Univariate technique (Noun)

jˌunəvˈeɪɹiˌeɪt tɛknˈik
jˌunəvˈeɪɹiˌeɪt tɛknˈik
01

Một phương pháp thống kê phân tích dữ liệu gồm một biến duy nhất.

A statistical method that analyzes data consisting of a single variable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật được sử dụng để xem xét mối quan hệ giữa một biến độc lập duy nhất và một biến phụ thuộc.

A technique used to examine the relationship between a single independent variable and a dependent variable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trọng tâm của phân tích là một biến, bỏ qua bất kỳ tương tác đa biến tiềm năng nào.

The focus of analysis is on one variable, ignoring any potential multi-variable interactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/univariate technique/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Univariate technique

Không có idiom phù hợp