Bản dịch của từ Up and about trong tiếng Việt
Up and about

Up and about (Idiom)
After her recovery, Sarah is up and about again.
Sau khi hồi phục, Sarah lại hoạt động tích cực.
John is not up and about after his surgery last week.
John không hoạt động tích cực sau ca phẫu thuật tuần trước.
Is Lisa up and about after her recent illness?
Lisa có hoạt động tích cực sau khi ốm gần đây không?
Phục hồi và hoạt động bình thường, đặc biệt sau một thời gian bị bệnh.
Recovering and functioning normally especially after a period of illness.
After two weeks, Sarah is finally up and about again.
Sau hai tuần, Sarah cuối cùng cũng đã khỏe lại.
John is not up and about after his surgery last month.
John vẫn chưa khỏe lại sau ca phẫu thuật tháng trước.
Is Mark up and about after his recovery from the flu?
Mark đã khỏe lại chưa sau khi hồi phục từ cúm?
After breakfast, Sarah was up and about, ready to socialize.
Sau bữa sáng, Sarah đã sẵn sàng để giao lưu.
John was not up and about during the party last night.
John đã không tham gia vào bữa tiệc tối qua.
Are you up and about for the community event this weekend?
Bạn có sẵn sàng tham gia sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Cụm từ "up and about" có nghĩa là sự hồi phục sức khỏe sau khi ốm hoặc chấn thương, thể hiện trạng thái hoạt động bình thường và năng động. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng cụm này nhiều hơn trong bối cảnh hàng ngày để chỉ trạng thái khỏe mạnh trở lại. Trong phát âm, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể tiếng Anh.
Cụm từ "up and about" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "up" mang ý nghĩa là đứng dậy và "about" chỉ việc di chuyển hoặc hành động. Sự kết hợp này thể hiện trạng thái của một người đã hồi phục sức khỏe và có khả năng hoạt động bình thường. Từ thế kỷ 19, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã thoát khỏi bệnh tật hoặc cơn mệt mỏi, tương ứng với ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "up and about" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, đặc biệt là khi miêu tả một người đã hồi phục và có thể di chuyển hoặc hoạt động bình thường sau khi ốm. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về trạng thái sức khỏe cá nhân. Thông thường, nó được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong văn viết mô tả sự phục hồi sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
