Bản dịch của từ Up and coming trong tiếng Việt
Up and coming

Up and coming (Adjective)
Có khả năng sớm trở nên thành công hoặc phổ biến.
Likely to become successful or popular soon.
The up and coming singer gained popularity after her viral video.
Ca sĩ mới nổi đã trở nên phổ biến sau video lan truyền của cô ấy.
The up and coming entrepreneur started a successful tech company.
Người khởi nghiệp mới nổi đã thành lập một công ty công nghệ thành công.
The up and coming actor landed a role in a popular TV show.
Diễn viên mới nổi đã đóng vai trong một chương trình truyền hình phổ biến.
Bắt đầu thành công hoặc phổ biến.
Starting to be successful or popular.
The up and coming artist gained a large following quickly.
Nghệ sĩ đang nổi được nhiều người theo dõi nhanh chóng.
The up and coming social media influencer attracted many sponsors.
Người ảnh hưởng truyền thông đang nổi đã thu hút nhiều nhà tài trợ.
The up and coming event planner organized a successful charity gala.
Người lên kế hoạch sự kiện đang nổi đã tổ chức một buổi gala từ thiện thành công.
Up and coming (Noun)
Một người có khả năng thành công trong tương lai gần, đặc biệt là vì họ có tài năng.
Someone who is likely to be successful in the near future, especially because they have talent.
The up and coming singer won a local talent show.
Ca sĩ triển vọng đã giành chiến thắng trong cuộc thi tài năng địa phương.
The up and coming entrepreneur started a successful business.
Doanh nhân triển vọng đã khởi đầu một doanh nghiệp thành công.
The up and coming artist's paintings are gaining popularity quickly.
Bức tranh của nghệ sĩ triển vọng đang nhanh chóng trở nên phổ biến.
Up and coming (Phrase)
Mô tả một người đang trở nên thành công hoặc nổi tiếng.
Describing someone who is becoming successful or popular.
The up and coming singer won a local talent show.
Ca sĩ đang nổi lên đã giành chiến thắng trong một chương trình tài năng địa phương.
The up and coming entrepreneur started a successful online business.
Nhà doanh nghiệp đang nổi lên đã bắt đầu một doanh nghiệp trực tuyến thành công.
The up and coming artist's paintings are gaining attention in the art world.
Bức tranh của nghệ sĩ đang nổi lên đang thu hút sự chú ý trong giới nghệ thuật.
Cụm từ "up and coming" dùng để chỉ những cá nhân, tổ chức hoặc xu hướng đang trên đà phát triển, có triển vọng thành công trong tương lai. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, thể thao và kinh doanh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "up and coming" phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh, cụm từ này thường được thay thế bằng thuật ngữ khác như "budding" hoặc "emerging" trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ "up and coming" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với cấu trúc từ "up" biểu thị hướng đi lên và "coming" từ gốc tiếng Latin "venire" có nghĩa là đến. Cụm từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc sự vật đang trên đà phát triển, có triển vọng trong tương lai. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự tích cực và hy vọng, thường được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao, và kinh doanh để chỉ ra những tài năng mới nổi, có khả năng thành công cao.
Cụm từ "up and coming" thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá tài năng hoặc triển vọng của cá nhân hoặc sự việc, như trong các đề bài IELTS về nghệ thuật, thể thao hoặc kinh doanh. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở bốn thành phần của IELTS tương đối phổ biến, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thi cần mô tả xu hướng hoặc tiềm năng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường dùng trong các bài viết hoặc báo cáo về các nghệ sĩ, doanh nhân mới nổi trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp