Bản dịch của từ Upcycling trong tiếng Việt
Upcycling

Upcycling (Noun)
Hành động chuyển đổi (chất thải, v.v.) thành vật liệu hoặc sản phẩm mới có chất lượng cao hơn và chức năng tốt hơn.
The act of converting waste materials etc into new materials or products of higher quality and greater functionality.
Upcycling helps reduce waste in cities like San Francisco.
Upcycling giúp giảm rác thải ở các thành phố như San Francisco.
Many people do not understand the benefits of upcycling.
Nhiều người không hiểu lợi ích của upcycling.
What are some examples of upcycling in community projects?
Một số ví dụ về upcycling trong các dự án cộng đồng là gì?
Upcycling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của upcycle.
Present participle and gerund of upcycle.
Upcycling old clothes can reduce waste and promote sustainability in society.
Tái chế quần áo cũ có thể giảm chất thải và thúc đẩy bền vững.
Many people are not upcycling their items, which harms the environment.
Nhiều người không tái chế đồ vật của họ, điều này gây hại cho môi trường.
Are you upcycling anything for the community event next month?
Bạn có đang tái chế đồ vật nào cho sự kiện cộng đồng tháng tới không?
Dạng động từ của Upcycling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Upcycle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Upcycled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Upcycled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Upcycles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Upcycling |
Upcycling là quá trình chuyển đổi các vật liệu, sản phẩm hoặc đồ vật đã qua sử dụng thành những sản phẩm mới có giá trị cao hơn. Khác với tái chế (recycling), upcycling không chỉ đơn giản là xử lý mà còn tạo ra sự sáng tạo trong thiết kế. Thuật ngữ này ngày càng trở nên phổ biến với sự gia tăng về nhận thức môi trường và xu hướng tiêu dùng bền vững. Upcycling thường áp dụng trong thời trang, nội thất và nghệ thuật, nhằm giảm thiểu lượng rác thải và tăng cường sự bền vững.
Thuật ngữ "upcycling" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "up-" hàm ý nâng cao và "cycling" liên quan đến quá trình tái chế. Nguồn gốc tiếng Latinh của "cycl" trong "cycling" có nghĩa là vòng tròn hoặc chu trình. Khái niệm này đã xuất hiện vào những năm 1990 như một hình thức nâng cao giá trị của vật phẩm đã qua sử dụng, thể hiện cam kết hướng tới bền vững và bảo vệ môi trường, đồng thời phản ánh sự thay đổi trong tư duy tiêu dùng hiện đại.
Từ "upcycling" xuất hiện với tần suất thấp trong các khía cạnh của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người nói ít sử dụng thuật ngữ chuyên ngành về tái chế. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài văn luận về môi trường và phát triển bền vững. Đối với các bối cảnh khác, "upcycling" thường xuất hiện trong ngành công nghiệp thiết kế đồ nội thất, thời trang và nông nghiệp, nơi nhấn mạnh vào việc tái sử dụng nguyên liệu để tạo ra sản phẩm mới có giá trị hơn.