Bản dịch của từ Upgraded trong tiếng Việt

Upgraded

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upgraded (Verb)

ˈʌpgɹeɪdɪd
ˈʌpgɹeɪdɪd
01

Nâng (cái gì đó) lên tiêu chuẩn cao hơn, đặc biệt là cải tiến (thiết bị hoặc máy móc) bằng cách thêm hoặc thay thế các bộ phận.

To raise something to a higher standard in particular improve equipment or machinery by adding or replacing components.

Ví dụ

She upgraded her phone to the latest model.

Cô ấy nâng cấp điện thoại của mình lên mẫu mới nhất.

He didn't upgrade his computer before the presentation.

Anh ấy không nâng cấp máy tính trước buổi thuyết trình.