Bản dịch của từ Upgraded trong tiếng Việt
Upgraded

Upgraded (Verb)
She upgraded her phone to the latest model.
Cô ấy nâng cấp điện thoại của mình lên mẫu mới nhất.
He didn't upgrade his computer before the presentation.
Anh ấy không nâng cấp máy tính trước buổi thuyết trình.
Did they upgrade the software for the IELTS writing test?
Họ đã nâng cấp phần mềm cho bài kiểm tra viết IELTS chưa?
Dạng động từ của Upgraded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Upgrade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Upgraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Upgraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Upgrades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Upgrading |
Upgraded (Adjective)
Cải thiện hoặc cập nhật.
Improved or updated.
Her upgraded skills helped her land a better job.
Kỹ năng được nâng cấp giúp cô ấy có được công việc tốt hơn.
The lack of upgraded technology hindered their progress in social media.
Sự thiếu hụt công nghệ được cải tiến đã làm trì hoãn tiến triển của họ trên mạng xã hội.
Did the upgraded software enhance your social media marketing strategy?
Việc phần mềm được nâng cấp có cải thiện chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội của bạn không?
Họ từ
"Upgraded" là động từ phân từ quá khứ của "upgrade", có nghĩa là nâng cấp hoặc cải tiến một sản phẩm, dịch vụ, hoặc hệ thống để làm cho nó tốt hơn hoặc hiện đại hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm /ˈʌpˌɡreɪdɪd/ trong cả hai. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng cụm từ "to upgrade" nhiều hơn khi chỉ đơn thuần đề cập đến việc thay đổi. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể này nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen ngôn ngữ.
Từ "upgraded" có nguồn gốc từ động từ "upgrade", bắt nguồn từ tiền tố "up-" có nghĩa là nâng cao và động từ "grade", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gradus", nghĩa là bước hoặc cấp độ. Trong lịch sử, "upgrade" xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ, chỉ việc nâng cao chất lượng hoặc tính năng của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Hiện nay, từ này mở rộng nghĩa sang nhiều lĩnh vực khác, nhấn mạnh việc cải tiến và tối ưu hóa.
Từ "upgraded" thường được sử dụng trong các bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh có thể gặp các đoạn văn liên quan đến công nghệ, sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cải tiến, cải cách hoặc sự phát triển của hệ thống. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, giáo dục và kinh doanh, "upgraded" thường được sử dụng để chỉ việc nâng cấp phần mềm hoặc trang thiết bị nhằm cải thiện hiệu suất hoặc tính năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



