Bản dịch của từ Upgraded trong tiếng Việt

Upgraded

Verb Adjective

Upgraded (Verb)

ˈʌpgɹeɪdɪd
ˈʌpgɹeɪdɪd
01

Nâng (cái gì đó) lên tiêu chuẩn cao hơn, đặc biệt là cải tiến (thiết bị hoặc máy móc) bằng cách thêm hoặc thay thế các bộ phận.

To raise something to a higher standard in particular improve equipment or machinery by adding or replacing components.

Ví dụ

She upgraded her phone to the latest model.

Cô ấy nâng cấp điện thoại của mình lên mẫu mới nhất.

He didn't upgrade his computer before the presentation.

Anh ấy không nâng cấp máy tính trước buổi thuyết trình.

Did they upgrade the software for the IELTS writing test?

Họ đã nâng cấp phần mềm cho bài kiểm tra viết IELTS chưa?

Dạng động từ của Upgraded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Upgrade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Upgraded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Upgraded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Upgrades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Upgrading

Upgraded (Adjective)

01

Cải thiện hoặc cập nhật.

Improved or updated.

Ví dụ

Her upgraded skills helped her land a better job.

Kỹ năng được nâng cấp giúp cô ấy có được công việc tốt hơn.

The lack of upgraded technology hindered their progress in social media.

Sự thiếu hụt công nghệ được cải tiến đã làm trì hoãn tiến triển của họ trên mạng xã hội.

Did the upgraded software enhance your social media marketing strategy?

Việc phần mềm được nâng cấp có cải thiện chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội của bạn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upgraded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] Overall, the village experienced a complete of the infrastructure, along with the expansion of the existing facilities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] Furthermore, most houses in the village had now from old antennas to satellite receivers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] They may also have outdated infrastructure and facilities, such as plumbing, wiring, and heating systems, which can be costly and inefficient to [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museum
[...] One possible solution may be for local governments to continually museums by rotating artefacts and displays, in order to arouse more interest from locals [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museum

Idiom with Upgraded

Không có idiom phù hợp