Bản dịch của từ Urban environment trong tiếng Việt

Urban environment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban environment (Noun)

ɝˈbən ɨnvˈaɪɹənmənt
ɝˈbən ɨnvˈaɪɹənmənt
01

Một khu vực trong thành phố hoặc thị trấn đặc trưng bởi mật độ dân số cao và nhiều cấu trúc do con người tạo ra.

A region within a city or town characterized by high population density and vast human-made structures.

Ví dụ

The urban environment affects social interactions in many neighborhoods like Brooklyn.

Môi trường đô thị ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở nhiều khu phố như Brooklyn.

An urban environment does not always promote community bonding among residents.

Môi trường đô thị không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng giữa cư dân.

02

Hệ sinh thái đặc trưng cho các khu vực đô thị liên quan đến sự tương tác giữa các sinh vật sống và môi trường vật lý của chúng trong thành phố.

The ecosystem specific to urban areas that involves interactions between living organisms and their physical surroundings in a city.

Ví dụ

The urban environment affects social interactions among city residents significantly.

Môi trường đô thị ảnh hưởng lớn đến các tương tác xã hội giữa cư dân.

An urban environment does not always promote community engagement and cooperation.

Môi trường đô thị không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự tham gia cộng đồng.

03

Các điều kiện xã hội và kinh tế hiện có trong các môi trường đô thị ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

The social and economic conditions present in urban settings that affect the quality of life.

Ví dụ

The urban environment in New York affects many people's daily lives.

Môi trường đô thị ở New York ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người.

The urban environment does not guarantee equal opportunities for everyone.

Môi trường đô thị không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urban environment/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.