Bản dịch của từ Urban environment trong tiếng Việt
Urban environment

Urban environment (Noun)
The urban environment affects social interactions in many neighborhoods like Brooklyn.
Môi trường đô thị ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở nhiều khu phố như Brooklyn.
An urban environment does not always promote community bonding among residents.
Môi trường đô thị không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng giữa cư dân.
How does the urban environment influence social activities in Los Angeles?
Môi trường đô thị ảnh hưởng như thế nào đến các hoạt động xã hội ở Los Angeles?
The urban environment affects social interactions among city residents significantly.
Môi trường đô thị ảnh hưởng lớn đến các tương tác xã hội giữa cư dân.
An urban environment does not always promote community engagement and cooperation.
Môi trường đô thị không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự tham gia cộng đồng.
How does the urban environment influence social relationships in cities like New York?
Môi trường đô thị ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội ở New York?
The urban environment in New York affects many people's daily lives.
Môi trường đô thị ở New York ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người.
The urban environment does not guarantee equal opportunities for everyone.
Môi trường đô thị không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi người.
How does the urban environment influence social interactions in cities?
Môi trường đô thị ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong thành phố?
Khái niệm "urban environment" ám chỉ đến môi trường đô thị, bao gồm các yếu tố vật lý, xã hội và kinh tế trong các khu vực thành phố. Môi trường đô thị thường được đặc trưng bởi sự tập trung của dân cư, cơ sở hạ tầng phát triển và các hoạt động con người đa dạng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, phong cách sống và các vấn đề liên quan đến môi trường đô thị có thể khác nhau giữa hai khu vực.