Bản dịch của từ Urethane foam trong tiếng Việt

Urethane foam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urethane foam (Noun)

jɝˈəθˌeɪn fˈoʊm
jɝˈəθˌeɪn fˈoʊm
01

Một polymer tổng hợp được sử dụng cho cách nhiệt và đệm.

A synthetic polymer used for insulation and cushioning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vật liệu được sản xuất bởi quá trình polyme hóa urethane, thường được sử dụng trong đồ nội thất, đệm và linh kiện ô tô.

A material produced by the polymerization of urethane, commonly used in furniture, mattresses, and automotive components.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vật liệu foam nhẹ, linh hoạt được đặc trưng bởi độ bền và khả năng kháng mài mòn.

A light, flexible foam material characterized by its durability and resistance to wear.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urethane foam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urethane foam

Không có idiom phù hợp