Bản dịch của từ Urodynamic study trong tiếng Việt

Urodynamic study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urodynamic study (Noun)

jˌʊɹədənmˈaɪɨkə stˈʌdi
jˌʊɹədənmˈaɪɨkə stˈʌdi
01

Một xét nghiệm chẩn đoán đo lường khả năng lưu trữ và giải phóng nước tiểu của bàng quang và niệu đạo.

A diagnostic test that measures how well the bladder and urethra store and release urine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc khảo sát về áp lực và lưu lượng bên trong bàng quang và niệu đạo trong quá trình làm đầy và làm rỗng.

An examination of the pressures and flows inside the bladder and urethra during filling and emptying.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thủ tục được sử dụng để đánh giá chức năng tiết niệu và chẩn đoán các vấn đề liên quan đến đường tiết niệu.

A procedure used to assess urinary function and diagnose problems related to the urinary tract.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urodynamic study cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urodynamic study

Không có idiom phù hợp