Bản dịch của từ Ushering trong tiếng Việt
Ushering

Ushering (Verb)
The guide is ushering tourists through the museum exhibits today.
Hướng dẫn viên đang dẫn du khách qua các triển lãm trong bảo tàng hôm nay.
They are not ushering anyone into the event without a ticket.
Họ không dẫn ai vào sự kiện mà không có vé.
Are you ushering the guests to their seats at the wedding?
Bạn có đang dẫn khách đến chỗ ngồi của họ tại đám cưới không?
Dạng động từ của Ushering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Usher |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ushered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ushered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ushers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ushering |
Ushering (Noun)
The ushering of guests at the wedding was very organized.
Việc hướng dẫn khách tại đám cưới rất được tổ chức.
They are not ushering people into the conference room yet.
Họ chưa hướng dẫn mọi người vào phòng hội nghị.
Is the ushering of attendees handled by volunteers or staff?
Việc hướng dẫn người tham dự do tình nguyện viên hay nhân viên đảm nhận?
Họ từ
Từ "ushering" có nghĩa là dẫn đường hoặc chỉ dẫn, thường được sử dụng trong bối cảnh tiếp đón khách tại các sự kiện như hội nghị, buổi hòa nhạc hay cưới hỏi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói để chỉ người làm nhiệm vụ dẫn dắt hoặc hướng dẫn khách. Tương tự, trong tiếng Anh British, "ushering" cũng có nghĩa tương đồng, nhưng cách phát âm và một số sắc thái văn hóa có thể khác nhau. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vai trò xã hội của việc dẫn dắt và phục vụ.
Từ "ushering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "usher", bắt nguồn từ tiếng Pháp "huissier", và có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Latinh "ostiarius", nghĩa là người bảo vệ cửa. Ban đầu, từ này chỉ người dẫn đường trong các sự kiện hoặc nghi lễ. Ý nghĩa hiện tại của "ushering" không chỉ bao gồm việc dẫn đường mà còn ngụ ý về việc giới thiệu, khởi đầu các sự kiện, phản ánh vai trò của người dẫn dắt trong không gian xã hội.
Từ "ushering" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi người nói hoặc viết có thể mô tả các sự kiện hoặc quá trình dẫn dắt. Trong các ngữ cảnh khác, "ushering" thường được sử dụng để chỉ hành động dẫn dắt hoặc hướng dẫn người khác, chẳng hạn như trong các buổi lễ, sự kiện văn hóa hoặc các hoạt động hội thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

