Bản dịch của từ Ushering trong tiếng Việt

Ushering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ushering (Verb)

ˈʌʃɚɪŋ
ˈʌʃɚɪŋ
01

Chỉ cho ai đó nơi họ nên đi, hoặc khiến ai đó đi đến nơi bạn muốn họ đi, đặc biệt là bằng cách đứng trước mặt họ và dẫn dắt họ.

To show someone where they should go or to make someone go where you want them to go especially by being in front of them and leading them.

Ví dụ

The guide is ushering tourists through the museum exhibits today.

Hướng dẫn viên đang dẫn du khách qua các triển lãm trong bảo tàng hôm nay.

They are not ushering anyone into the event without a ticket.

Họ không dẫn ai vào sự kiện mà không có vé.

Are you ushering the guests to their seats at the wedding?

Bạn có đang dẫn khách đến chỗ ngồi của họ tại đám cưới không?

Dạng động từ của Ushering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Usher

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ushered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ushered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ushers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ushering

Ushering (Noun)

ˈə.ʃɚ.ɪŋ
ˈə.ʃɚ.ɪŋ
01

Hành động chỉ cho ai đó nơi họ nên đi hoặc đảm bảo rằng họ đến đó an toàn.

The act of showing someone where they should go or making sure that they go there safely.

Ví dụ

The ushering of guests at the wedding was very organized.

Việc hướng dẫn khách tại đám cưới rất được tổ chức.

They are not ushering people into the conference room yet.

Họ chưa hướng dẫn mọi người vào phòng hội nghị.

Is the ushering of attendees handled by volunteers or staff?

Việc hướng dẫn người tham dự do tình nguyện viên hay nhân viên đảm nhận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ushering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] In conclusion, although the digital age has in innovative and dynamic methods of news consumption, I am convinced that newspapers will endure as the quintessential means of accessing news [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] While modern advancements indeed bring benefits, they concurrently in their own set of challenges [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Ushering

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.