Bản dịch của từ Usurpation trong tiếng Việt
Usurpation
Usurpation (Noun)
Usurpation of power can lead to social unrest.
Sự lấy đoạt quyền lực có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
The citizens protested against the usurpation of their rights.
Công dân phản đối sự lạm dụng quyền lợi của họ.
Is usurpation of resources a common issue in your country?
Việc lấy đoạt tài nguyên có phổ biến không ở quốc gia bạn?
Xâm phạm tài sản của người khác mà không được phép.
Trespass onto anothers property without permission.
Usurpation of private land is illegal in most countries.
Vi phạm đất đai riêng là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.
The government warned against any form of usurpation in the community.
Chính phủ đã cảnh báo về mọi hình thức chiếm đoạt trong cộng đồng.
Is usurpation of resources a common issue in urban areas?
Việc chiếm đoạt tài nguyên có phổ biến ở khu vực đô thị không?
Việc chiếm giữ sai trái một thứ gì đó bằng vũ lực, đặc biệt là chủ quyền hoặc quyền lực khác.
The wrongful seizure of something by force especially of sovereignty or other authority.
The usurpation of power led to chaos in the government.
Sự chiếm đoạt quyền lực dẫn đến hỗn loạn trong chính phủ.
There was no justification for the usurpation of their rights.
Không có lý do hợp lý cho việc chiếm đoạt quyền của họ.
Did the usurpation of land by the corporation affect the community?
Việc chiếm đoạt đất đai bởi tập đoàn ảnh hưởng đến cộng đồng chứ?
Họ từ
Từ "usurpation" chỉ hành động chiếm đoạt hoặc đoạt quyền một cách bất hợp pháp, thường liên quan đến quyền lực hoặc tài sản. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chung trong cả ngữ cảnh Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phương ngữ. Trong văn phong chính thức, "usurpation" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, thể hiện sự vi phạm quyền lợi của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "usurpation" xuất phát từ tiếng Latin "usurpatio", có nghĩa là "chiếm đoạt". Gốc từ "usurpare", trong đó "usu-" có liên quan đến việc sử dụng và "rapere" mang nghĩa là lấy hay cướp, phản ánh hành động chiếm đoạt một quyền lực hay tài sản một cách bất hợp pháp. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự xâm phạm hoặc cướp quyền mà không có sự đồng thuận, duy trì ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý hiện nay.
Từ "usurpation" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị và lịch sử, liên quan đến việc chiếm đoạt quyền lực hoặc quyền lợi một cách bất hợp pháp. Trong các bài viết học thuật, "usurpation" có thể được sử dụng để phân tích các vụ án hoặc sự kiện chính trị nơi có sự lạm dụng quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp