Bản dịch của từ Usurper trong tiếng Việt
Usurper

Usurper (Noun)
Kẻ chiếm đoạt.
One who usurps.
The usurper claimed the throne of the kingdom.
Kẻ chiếm đoạt tuyên bố ngôi vua của vương quốc.
She warned the people about the dangers of the usurper.
Cô ấy cảnh báo người dân về nguy hiểm từ kẻ chiếm đoạt.
Did the usurper deceive the citizens with false promises?
Kẻ chiếm đoạt đã lừa dối công dân bằng những lời hứa dối trá chưa?
Họ từ
Từ "usurper" (kẻ chiếm đoạt) chỉ người mà hành động thái quá bằng cách chiếm đoạt quyền lực hoặc chức vụ của một người khác một cách phi pháp. Từ này không khác biệt giữa Anh-Mỹ và được sử dụng trong các văn cảnh chính trị, lịch sử và văn chương. Có thể phong phú thêm ý nghĩa trong các tác phẩm nghệ thuật, khi mô tả nhân vật đối kháng hoặc những xung đột về quyền lực.
Từ "usurper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "usurpare", có nghĩa là "chiếm đoạt". Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 13. "Usurper" hiện nay được dùng để chỉ người chiếm đoạt quyền lực hoặc tài sản mà không có sự cho phép hợp pháp, phản ánh sự bất hợp pháp và hành động xâm phạm trong các lĩnh vực chính trị và xã hội.
Từ "usurper" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, với tần suất tương đối thấp. Từ này thường được dùng để chỉ người chiếm đoạt quyền lực hoặc vị trí của người khác bất hợp pháp. Trong các tình huống xã hội và lịch sử, nó thường liên quan đến chính trị, như việc lật đổ một chính quyền hoặc lãnh đạo. Sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ sinh viên trong việc phân tích các vấn đề liên quan đến quyền lực và sự lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp