Bản dịch của từ Vacate trong tiếng Việt
Vacate

Vacate (Verb)
The court ordered to vacate the previous judgement.
Tòa án đã ra lệnh hủy bỏ án phạt trước đó.
The company decided to vacate the contract due to disagreements.
Công ty quyết định hủy bỏ hợp đồng do không đồng ý.
The government vacated the charge against the peaceful protesters.
Chính phủ đã hủy bỏ cáo buộc đối với những người biểu tình bình đẳng.
Rời khỏi (nơi mà người ta đã chiếm giữ trước đây)
Leave a place that one previously occupied.
She vacated her seat for the elderly lady on the bus.
Cô ấy rời khỏi chỗ ngồi của mình cho bà cụ trên xe buýt.
The students vacated the classroom after the final bell rang.
Các học sinh rời khỏi lớp sau tiếng chuông cuối cùng.
The family decided to vacate the crowded city for a peaceful village.
Gia đình quyết định rời khỏi thành phố đông đúc để đến một ngôi làng yên bình.
Dạng động từ của Vacate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vacate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vacated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vacated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vacates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vacating |
Họ từ
Từ "vacate" có nghĩa là rời khỏi một vị trí hoặc không chiếm chỗ, thường được sử dụng trong bối cảnh thuê nhà hoặc văn phòng. Trong tiếng Anh Mỹ, "vacate" thường được dùng để chỉ hành động rời đi khỏi một nơi cư trú hoặc không gian, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc để lại không gian cho người khác. Cả hai biến thể này đều có cách phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "vacate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vacare", mang nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có ai". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "vacater" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong bối cảnh hiện tại, "vacate" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động rời khỏi một vị trí hoặc ngôi nhà nào đó, phản ánh sự trống rỗng mà từ gốc đã gợi lên.
Từ "vacate" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc rời bỏ một không gian hoặc chấm dứt hợp đồng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, bất động sản, và du lịch, khi yêu cầu trả lại hoặc nhường chỗ trong các tình huống như thuê nhà hoặc đặt phòng khách sạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

