Bản dịch của từ Value at risk trong tiếng Việt
Value at risk
Noun [U/C]

Value at risk (Noun)
vˈælju ˈæt ɹˈɪsk
vˈælju ˈæt ɹˈɪsk
01
Một thước đo được sử dụng trong tài chính để đánh giá mức độ mất mát tiềm năng trong một khoản đầu tư.
A measure used in finance to assess the potential loss on an investment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Value at risk
Không có idiom phù hợp